Định nghĩa của từ flycatcher

flycatchernoun

chim bắt ruồi

/ˈflaɪkætʃə(r)//ˈflaɪkætʃər/

Từ "flycatcher" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 17, cụ thể là trong lĩnh vực điểu học. Thuật ngữ này dùng để chỉ một loài chim ăn ruồi và các loại côn trùng nhỏ khác. Từ "fly" có thể ám chỉ loài côn trùng này, trong khi "catcher" chỉ hành vi bắt hoặc giật con mồi của loài chim này. Lần đầu tiên thuật ngữ "flycatcher" được ghi chép là vào năm 1658, trong một cuốn sách có tựa đề "Ornithologiae" của nhà tự nhiên học người Pháp Guillaume Rondelet. Theo thời gian, thuật ngữ này trở nên phổ biến và được các nhà tự nhiên học khác áp dụng, bao gồm cả nhà tự nhiên học nổi tiếng người Anh Gilbert White. Ngày nay, thuật ngữ "flycatcher" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực điểu học để mô tả các loài chim ăn côn trùng biết bay, chẳng hạn như các loài chim bắt ruồi di cư và các loài chim vua.

namespace
Ví dụ:
  • The flycatcher perched on the tree branch, watching for any insects that might fly by.

    Chim bắt ruồi đậu trên cành cây, quan sát bất kỳ con côn trùng nào có thể bay qua.

  • The migratory flycatcher soared through the sky, searching for a place to rest on its journey.

    Chim ruồi di cư bay vút lên bầu trời, tìm kiếm nơi nghỉ ngơi trên đường đi.

  • The flycatcher's wings beat rapidly as it swooped down to catch a fly in mid-air.

    Đôi cánh của chim bắt ruồi đập nhanh khi nó lao xuống để bắt một con ruồi giữa không trung.

  • The birdwatcher spotted a flycatcher in the dense foliage of the forest and cautiously followed its movements.

    Người quan sát chim phát hiện ra một con chim bắt ruồi trong tán lá rậm rạp của khu rừng và thận trọng theo dõi chuyển động của nó.

  • The flycatcher's plumage was bright green and perfectly camouflaged against the leaves of the tree.

    Bộ lông của chim bắt ruồi có màu xanh lá cây tươi sáng và ngụy trang hoàn hảo trên nền lá cây.

  • The young flycatchers learned how to catch their own food by watching their parents' feeding habits.

    Những con chim bắt ruồi non học cách tự bắt thức ăn bằng cách quan sát thói quen kiếm ăn của bố mẹ chúng.

  • The flycatcher's beak was long and sharp, designed to grip and swallow prey quickly.

    Mỏ của chim bắt ruồi dài và sắc, được thiết kế để kẹp và nuốt con mồi một cách nhanh chóng.

  • The flycatcher's distinctive call echoed through the woods, announcing its presence to other birds in the area.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài chim này vang vọng khắp khu rừng, báo hiệu sự hiện diện của nó cho các loài chim khác trong khu vực.

  • The flycatcher's nest was located in a hollow tree, carefully constructed from twigs and moss.

    Tổ của chim bắt ruồi nằm trong một cái cây rỗng, được xây dựng cẩn thận từ cành cây và rêu.

  • The flycatcher's flight was effortless and graceful, a beautiful sight to see in nature.

    Chuyến bay của chim bắt ruồi thật nhẹ nhàng và duyên dáng, một cảnh tượng tuyệt đẹp trong thiên nhiên.