Định nghĩa của từ aviator

aviatornoun

phi công

/ˈeɪvieɪtə(r)//ˈeɪvieɪtər/

Từ "aviator" ban đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi ngành hàng không phát triển nhanh chóng. Vào thời điểm đó, thuật ngữ "máy bay" thường được sử dụng để mô tả máy bay thành công đầu tiên được phát triển vào cuối thế kỷ 19. Tuy nhiên, khi du lịch hàng không trở nên phổ biến hơn, các phi công lái những chiếc máy bay này cần một thuật ngữ riêng để mô tả bản thân. Người Pháp đã đặt ra thuật ngữ "aviateur", bắt nguồn từ tiếng Latin "avis" có nghĩa là chim và động từ tiếng Pháp "avoir" có nghĩa là "có", chỉ người có khả năng điều khiển các loài chim trên bầu trời. Người Anh đã áp dụng thuật ngữ tiếng Pháp, rút ​​ngắn thành "aviator," và nó nhanh chóng trở nên phổ biến để mô tả các phi công. Từ "aviator" kể từ đó đã gắn liền với những cá nhân đã có được các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để vận hành và điều khiển máy bay, khiến nó trở thành một thuật ngữ được tôn trọng và nổi tiếng trong ngành hàng không. Ngày nay, các phi công vẫn tiếp tục khám phá và đổi mới lĩnh vực này, đạt được những tiến bộ đáng kể trong công nghệ du lịch hàng không.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lái máy bay, phi công

namespace
Ví dụ:
  • The famous aviator, Amelia Earhart, became the first woman to fly solo across the Atlantic Ocean.

    Nữ phi công nổi tiếng Amelia Earhart đã trở thành người phụ nữ đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương.

  • My grandfather, who was a decorated aviator during World War II, still maintains an active pilot's license at the age of 90.

    Ông nội tôi, một phi công được tặng thưởng trong Thế chiến thứ II, vẫn giữ được giấy phép phi công ở tuổi 90.

  • In the old film noir, Double Indemnity, the seductive Phyllis Dietrichson played by Barbara Stanwyck, referred to her husband, a wealthy businessman, as her "little aviator."

    Trong bộ phim đen trắng cũ Double Indemnity, Phyllis Dietrichson quyến rũ do Barbara Stanwyck thủ vai, đã gọi chồng mình, một doanh nhân giàu có, là "anh chàng phi công nhỏ bé" của cô.

  • My friend's husband, a retired aviator, takes a flight every morning in his small propeller plane just to clear his head and escape the chaos of daily life.

    Chồng của bạn tôi, một phi công đã nghỉ hưu, mỗi sáng đều bay trên chiếc máy bay cánh quạt nhỏ của mình chỉ để thư giãn đầu óc và thoát khỏi sự hỗn loạn của cuộc sống thường ngày.

  • The charismatic aviator, the late Chuck Yeager, set several speed and altitude records in the 1940s and '50s.

    Phi công tài năng Chuck Yeager đã lập nhiều kỷ lục về tốc độ và độ cao vào những năm 1940 và 1950.

  • Air Force pilots undergo rigorous training to become aviators, learning all the necessary skills for operating highly sophisticated aircraft.

    Các phi công của Không quân phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt để trở thành phi công, học tất cả các kỹ năng cần thiết để vận hành máy bay cực kỳ tinh vi.

  • In the bestselling novel The Red Baron by W.E.B. Griffin, the main character is a fictional German aviator named Baron Manfried von Richthofen.

    Trong tiểu thuyết bán chạy nhất The Red Baron của W.E.B. Griffin, nhân vật chính là một phi công người Đức hư cấu tên là Nam tước Manfried von Richthofen.

  • When the retired Navy aviator, Tom Cruise, took to the skies once again in the action-packed movie, Top Gun, audiences held their breath.

    Khi cựu phi công Hải quân Tom Cruise một lần nữa bay lên bầu trời trong bộ phim hành động Top Gun, khán giả đã nín thở.

  • Aviators are known to have an affinity for watches as they need precise timekeeping to navigate through the skies.

    Phi công được biết đến là người rất thích đồng hồ vì họ cần biết giờ chính xác để điều hướng trên bầu trời.

  • Some of the most famous aviators, like Wilbur and Orville Wright, made breakthroughs in aviation technology and changed the world forever.

    Một số phi công nổi tiếng nhất, như Wilbur và Orville Wright, đã tạo ra bước đột phá trong công nghệ hàng không và thay đổi thế giới mãi mãi.