Định nghĩa của từ bridesmaid

bridesmaidnoun

Phù dâu

/ˈbraɪdzmeɪd//ˈbraɪdzmeɪd/

Từ "bridesmaid" có nguồn gốc từ nền văn hóa La Mã và Hy Lạp cổ đại. Ở La Mã cổ đại, "bạn của cô dâu" hoặc "phù dâu" là một người bạn đồng hành nữ đi cùng cô dâu đến lễ cưới. Truyền thống này sau đó được người Hy Lạp áp dụng, họ gọi người bạn đồng hành này là "parthenos", nghĩa là "trinh nữ". Từ tiếng Anh hiện đại "bridesmaid" được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 16, khi lần đầu tiên được ghi lại là "brydsmayde". Vào thời điểm đó, từ này dùng để chỉ một nữ phù dâu giúp chuẩn bị cho cô dâu cho lễ cưới và đi cùng cô trong ngày cưới. Theo thời gian, vai trò của phù dâu đã phát triển thành các nhiệm vụ như giữ mạng che mặt cho cô dâu, cầm bó hoa và tham gia tiệc cưới. Ngày nay, thuật ngữ "bridesmaid" được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh để chỉ một nữ phù dâu hỗ trợ cô dâu trong ngày cưới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcô phù dâu

namespace
Ví dụ:
  • Rachel's friend Sarah was chosen to be the bridesmaid for their mutual friend's wedding next month.

    Sarah, bạn của Rachel, được chọn làm phù dâu cho đám cưới của người bạn chung của họ vào tháng tới.

  • The bride's sister served as the maid of honor and three other close friends acted as bridesmaids at the ceremony.

    Chị gái của cô dâu làm phù dâu danh dự và ba người bạn thân khác làm phù dâu trong buổi lễ.

  • The bridesmaids wore long, flowing gowns in a sorbet-colored hue that perfectly complemented the bridal party's attire.

    Các phù dâu mặc những chiếc váy dài thướt tha với tông màu kem trái cây, hoàn toàn phù hợp với trang phục của phù dâu.

  • Lily was eager to accept the bride's invitation to be her bridesmaid, as she held a dear place in the bride's heart.

    Lily rất háo hức nhận lời mời làm phù dâu của cô dâu vì cô chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim cô dâu.

  • After the wedding, the bridesmaids gathered for a group shot and raised their glasses in honor of the newlyweds.

    Sau lễ cưới, các phù dâu tập trung lại để chụp ảnh tập thể và nâng ly chúc mừng đôi uyên ương mới cưới.

  • Maria was delighted to be selected as a bridesmaid for her cousin Amanda's wedding, as she's always loved helping the bride prepare for her big day.

    Maria rất vui mừng khi được chọn làm phù dâu cho đám cưới của người anh họ Amanda, vì cô luôn thích giúp cô dâu chuẩn bị cho ngày trọng đại của mình.

  • The bridesmaids coordinated their hair and makeup styles to match the bridal party's overall vision for the wedding.

    Các phù dâu đã phối hợp kiểu tóc và trang điểm để phù hợp với ý tưởng chung của đoàn phù dâu về đám cưới.

  • As a bridesmaid, Nora was also responsible for organizing a fun and festive bachelorette party for the bride and her closest friends.

    Với tư cách là phù dâu, Nora cũng chịu trách nhiệm tổ chức một bữa tiệc độc thân vui vẻ và náo nhiệt cho cô dâu và những người bạn thân nhất của cô ấy.

  • Christine eagerly anticipated measuring herself for her bridesmaid dress and selecting the perfect pair of shoes to wear to the wedding.

    Christine háo hức mong chờ được tự đo size váy phù dâu và chọn đôi giày hoàn hảo để đi dự tiệc cưới.

  • The bridesmaids did their best to support the bride throughout the planning process, offering kind words and an extra set of hands whenever needed.

    Các phù dâu đã cố gắng hết sức để hỗ trợ cô dâu trong suốt quá trình lên kế hoạch, nói những lời động viên và giúp đỡ bất cứ khi nào cần.