Định nghĩa của từ honorary

honoraryadjective

danh dự

/ˈɒnərəri//ˈɑːnəreri/

Từ "honorary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honorarius", được dùng để chỉ một người nhận được danh dự hoặc phần thưởng mà không phải thực hiện bất kỳ nghĩa vụ hoặc trả bất kỳ khoản phí nào liên quan đến nó. Trong thời kỳ Trung cổ ở châu Âu, khái niệm này được mở rộng để chỉ những cá nhân nhận được một số đặc quyền hoặc danh hiệu nhất định, chẳng hạn như tước hiệp sĩ, bằng tiến sĩ hoặc tư cách thành viên trong các tổ chức độc quyền, mà không đáp ứng các tiêu chí thông thường cho những sự khác biệt này. Việc đề cử ai đó vào một vị trí danh dự trở nên phổ biến trong thế kỷ 19, đặc biệt là đối với những nhân vật công chúng được kính trọng, những người không trực tiếp đạt được sự khác biệt thông qua giáo dục chính quy hoặc thành tích chuyên môn. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ một người được trao tặng danh hiệu, giải thưởng hoặc chức vụ mà không mong đợi được trả công tài chính hoặc các dịch vụ khác. Ngày nay, các vị trí và danh hiệu danh dự vẫn được công nhận rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như học thuật, nghệ thuật và khoa học, cũng như đối với các dịch vụ công hoặc nỗ lực nhân đạo. Chúng đại diện cho một cách để ghi nhận những đóng góp của cá nhân cho xã hội, mà không áp đặt bất kỳ nghĩa vụ nào ngoài sự công nhận và tôn trọng đơn thuần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdanh dự (chức vị, bằng...)

examplehonorary vice-president: phó chủ tịch danh dự

examplean honorary degree: học vị danh dự

namespace

given as an honour, without the person having to have the usual qualifications

được trao tặng như một vinh dự, mà không cần người đó phải có trình độ thông thường

Ví dụ:
  • an honorary doctorate/degree

    bằng tiến sĩ danh dự/bằng cấp

not paid

chưa trả tiền

Ví dụ:
  • the honorary president

    chủ tịch danh dự

  • The post of treasurer is a purely honorary position.

    Chức vụ thủ quỹ là một chức vụ hoàn toàn mang tính danh dự.

treated like a member of a group without actually belonging to it

được đối xử như một thành viên của một nhóm mà không thực sự thuộc về nó

Ví dụ:
  • He came to be seen by the family as an honorary grandpa.

    Ông được gia đình coi là ông nội danh dự.

  • Many people treat their pets almost as honorary humans.

    Nhiều người đối xử với thú cưng của mình gần như là con người danh dự.