Định nghĩa của từ regatta

regattanoun

cuộc đua thuyền

/rɪˈɡætə//rɪˈɡætə/

Từ "regatta" có nguồn gốc từ Ý vào thế kỷ 16. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một cuộc tụ họp hoặc tiệc tùng do các gia đình quý tộc quyền lực của Cộng hòa Venice tổ chức. Những bữa tiệc này thường được tổ chức để vinh danh doge (lãnh đạo được bầu của Venice) hoặc các sự kiện quan trọng khác, và chúng bao gồm các buổi biểu diễn âm nhạc, ẩm thực và các tác phẩm sân khấu. Một trong những sự kiện phổ biến nhất tại các cuộc tụ họp này là cuộc thi chèo thuyền liên quan đến những chiếc thuyền được trang trí và thiết kế tinh xảo. Những chiếc thuyền này được chèo bởi các đội chèo thuyền, và cuộc thi được gọi là regata. Theo thời gian, thuật ngữ "regatta" đã gắn liền cụ thể hơn với các cuộc thi chèo thuyền này và được sử dụng để mô tả các sự kiện như vậy trên khắp nước Ý và các quốc gia khác có truyền thống hàng hải. Ngày nay, từ này được công nhận rộng rãi là dùng để chỉ các cuộc đua thuyền buồm và lễ hội bãi biển liên quan đến mọi loại hoạt động trên mặt nước, nhưng ý nghĩa ban đầu của một cuộc tụ họp hoặc tiệc tùng vẫn còn nguyên vẹn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcuộc đua thuyền

namespace
Ví dụ:
  • The annual Cape May regatta draws in sailors from all over the eastern seaboard to compete in a weekend-long racing event.

    Giải đua thuyền thường niên ở Cape May thu hút các thủy thủ từ khắp bờ biển phía đông để tranh tài trong sự kiện đua thuyền kéo dài cả tuần.

  • The regatta on Lake Victoria is known for its stunning views and challenging winds, making it a must-attend event for serious sailors.

    Cuộc đua thuyền trên Hồ Victoria nổi tiếng với quang cảnh tuyệt đẹp và những cơn gió mạnh, khiến đây trở thành sự kiện không thể bỏ qua đối với những người đi thuyền chuyên nghiệp.

  • The yacht club hosted a successful regatta this weekend, with a turnout of more than 50 entries across multiple classes.

    Câu lạc bộ du thuyền đã tổ chức một cuộc đua thuyền thành công vào cuối tuần này, với sự tham gia của hơn 50 người ở nhiều hạng mục khác nhau.

  • As a seasoned sailor, Jane has participated in several major international regattas over the years, including the America's Cup and the Rolex Sydney Hobart Yacht Race.

    Là một thủy thủ dày dạn kinh nghiệm, Jane đã tham gia một số cuộc đua thuyền quốc tế lớn trong nhiều năm, bao gồm America's Cup và Giải đua thuyền buồm Rolex Sydney Hobart.

  • The highlight of the sailing season is always the regatta in Bermuda, where crews from around the world come to compete in the beautiful Caribbean waters.

    Điểm nhấn của mùa chèo thuyền luôn là cuộc đua thuyền ở Bermuda, nơi các thủy thủ đoàn từ khắp nơi trên thế giới đến để tranh tài trên vùng biển Caribe xinh đẹp.

  • The regatta provided the perfect opportunity for the team to show off their brand new racing yacht, which had recently been fitted with the latest high-tech sailing equipment.

    Cuộc đua thuyền là cơ hội hoàn hảo để đội trình làng du thuyền đua hoàn toàn mới của mình, vừa được trang bị thiết bị chèo thuyền công nghệ cao mới nhất.

  • The mayor declared the town a festive zone during the regatta weekend, with street parties and live music adding to the festive atmosphere.

    Thị trưởng tuyên bố thị trấn là khu vực lễ hội trong suốt tuần lễ diễn ra cuộc đua thuyền, với các bữa tiệc đường phố và nhạc sống làm tăng thêm bầu không khí lễ hội.

  • While most of the competitors were seasoned veterans, there were also a number of up-and-coming sailors making their debuts in the regatta.

    Trong khi hầu hết các đối thủ đều là những cựu chiến binh dày dạn kinh nghiệm, cũng có một số thủy thủ mới nổi lần đầu tham gia cuộc đua thuyền.

  • The regatta attracted some of Europe's top sailors, who were all eager to test their skills against each other on the challenging course.

    Cuộc đua thuyền thu hút một số thủy thủ hàng đầu châu Âu, những người đều háo hức thử thách kỹ năng của mình với nhau trên chặng đường đầy thử thách.

  • After a grueling day of racing, the regatta organizers treated the competitors to a hearty meal of lobster and champagne to celebrate the end of another successful event.

    Sau một ngày đua thuyền mệt mỏi, ban tổ chức cuộc đua đã chiêu đãi các vận động viên một bữa ăn thịnh soạn gồm tôm hùm và rượu sâm panh để ăn mừng sự kiện thành công tiếp theo.