Định nghĩa của từ armada

armadanoun

ARMADA

/ɑːˈmɑːdə//ɑːrˈmɑːdə/

Từ "armada" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "armata", có nghĩa là "armed" hoặc "được trang bị vũ khí". Trong tiếng Tây Ban Nha, từ "armada" đặc biệt ám chỉ một hạm đội hải quân hoặc một phi đội tàu chiến. Thuật ngữ này trở nên quan trọng trong lịch sử do Armada Tây Ban Nha nổi tiếng, một lực lượng hải quân do Vua Philip II của Tây Ban Nha cử đến vào năm 1588 để xâm lược nước Anh và lật đổ Nữ hoàng Elizabeth I. Armada bao gồm hơn 130 tàu, nhưng đã bị Lực lượng Anh, do Lord Howard of Effingham và Sir Francis Drake chỉ huy, đánh bại tại Trận Gravelines. Kể từ đó, thuật ngữ "armada" đã được sử dụng để mô tả bất kỳ lực lượng hải quân lớn nào và đã được chuyển thể sang nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Ngày nay, từ này thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một nhóm người, phương tiện hoặc tài sản lớn hoặc ấn tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđội tàu, hạm đội

namespace
Ví dụ:
  • The Spanish Armada, consisting of over 130 ships and carrying more than 30,000 men, set sail from Cadiz in Spain in 1588 in a failed attempt to invade England.

    Hạm đội Tây Ban Nha, gồm hơn 130 tàu và chở hơn 30.000 người, đã khởi hành từ Cadiz ở Tây Ban Nha vào năm 1588 trong một nỗ lực bất thành nhằm xâm lược nước Anh.

  • The Armada's flagship, the San Martin, boasted 1 guns and was one of the largest ships in the world at the time.

    Chiến hạm San Martin của Armada được trang bị 1 khẩu súng và là một trong những tàu chiến lớn nhất thế giới vào thời điểm đó.

  • After weeks of chasing, the English fleet, led by Sir Francis Drake, caught up to the Armada off the coast of Scotland.

    Sau nhiều tuần truy đuổi, hạm đội Anh do Ngài Francis Drake chỉ huy đã đuổi kịp Armada ngoài khơi bờ biển Scotland.

  • The British outnumbered and outgunned the Spanish Armada, resulting in a decisive victory at the Battle of Gravelines in 1588.

    Quân Anh đông hơn và mạnh hơn quân đội Tây Ban Nha, dẫn đến chiến thắng quyết định tại Trận Gravelines năm 1588.

  • The defeat of the Armada was a significant victory for Queen Elizabeth I and greatly boosted England's reputation as a dominant naval power.

    Việc đánh bại Hạm đội Armada là một chiến thắng quan trọng cho Nữ hoàng Elizabeth I và thúc đẩy đáng kể danh tiếng của nước Anh như một cường quốc hải quân thống trị.

  • Centuries later, the Armada's legacy continues to fascinate historians and enthusiasts alike, with reenactments and commemorations held to this day.

    Nhiều thế kỷ sau, di sản của Armada vẫn tiếp tục làm say mê các nhà sử học cũng như những người đam mê, với nhiều hoạt động tái hiện và tưởng niệm được tổ chức cho đến ngày nay.

  • Military strategists still study the tactics and strategies employed by both the English and Spanish Armadas, in an effort to better understand naval warfare.

    Các nhà chiến lược quân sự vẫn nghiên cứu các chiến thuật và chiến lược được sử dụng bởi cả Hạm đội Anh và Tây Ban Nha nhằm hiểu rõ hơn về chiến tranh trên biển.

  • The word Armada itself, comes from the Spanish word for "fleet."

    Bản thân từ Armada bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "hạm đội".

  • In addition to military prowess, the Armada's legacy also includes significant contributions to the arts, as Spanish poets and writers aboard the fleet captured detailed accounts of the ill-fated voyage.

    Ngoài sức mạnh quân sự, di sản của Armada còn bao gồm những đóng góp đáng kể cho nghệ thuật, khi các nhà thơ và nhà văn Tây Ban Nha trên hạm đội đã ghi lại những câu chuyện chi tiết về chuyến đi định mệnh này.

  • The Armada's defeat is widely regarded as a turning point in English history, paving the way for a century of British imperialism and dominance on the global stage.

    Thất bại của Armada được coi rộng rãi là bước ngoặt trong lịch sử nước Anh, mở đường cho một thế kỷ đế quốc Anh thống trị thế giới.

Từ, cụm từ liên quan