Định nghĩa của từ float around

float aroundphrasal verb

trôi nổi xung quanh

////

Cụm từ "float around" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ đầu những năm 1900. Cụm từ này mô tả chuyển động của một vật thể hoặc ý tưởng dường như không có hướng hoặc mục đích cố định, như thể nó đang bị dòng nước hoặc sóng cuốn đi một cách vô định. Trong ngữ cảnh này, từ "float" xuất phát từ nghĩa trước đó của từ này, ám chỉ một vật thể đang bị chất lỏng đẩy đi, thường là theo cách ngẫu nhiên hoặc không kiểm soát được. Nghĩa này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1300, khi từ tiếng Anh cổ 'floetan' có nghĩa là 'nhẹ hoặc nổi'. Cụm từ "float around" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, như một cách để mô tả chuyển động có vẻ vô định của các vật thể, chẳng hạn như lá cây trong dòng suối hoặc các ý tưởng trong một cuộc thảo luận nhóm. Nó ám chỉ sự thiếu cấu trúc hoặc định hướng, có thể vừa tích cực vừa tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh tích cực, "float around" có thể ám chỉ cảm giác tự do và tự phát, như thể các ý tưởng hoặc đối tượng đang được đưa theo một dòng chảy vô hình, dẫn chúng đến những nơi mới và bất ngờ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiêu cực, nó có thể ám chỉ sự thiếu tập trung hoặc định hướng, như thể các ý tưởng hoặc đối tượng đang trôi dạt vô định, không có mục đích hoặc mục tiêu cuối cùng rõ ràng. Bất kể ngữ cảnh nào, cụm từ "float around" đều truyền tải cảm giác chuyển động và chuyển động, như thể mọi thứ liên tục chuyển động và có thể thay đổi. Điều này hoàn toàn phù hợp với thế giới của chúng ta ngày nay, với những thay đổi nhanh chóng, không thể đoán trước và chuyển động liên tục khiến cụm từ "float around" trở nên hoàn toàn phù hợp với thời đại của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • Balloons floated around the room, adding a festive touch to the birthday party.

    Những quả bóng bay bay khắp phòng, tạo thêm nét lễ hội cho bữa tiệc sinh nhật.

  • The leaves floated around the garden after the heavy rain, creating a serene and picturesque scene.

    Những chiếc lá bay khắp khu vườn sau cơn mưa lớn, tạo nên một khung cảnh thanh bình và đẹp như tranh vẽ.

  • Bubbles floated around the children as they excitedly chased after them, giggling with delight.

    Những bong bóng bay xung quanh bọn trẻ khi chúng phấn khích đuổi theo, cười khúc khích vì thích thú.

  • The fragrant blossoms of the cherry tree floated around in the gentle breeze, creating a captivating scent in the air.

    Những bông hoa anh đào thơm ngát bay trong làn gió nhẹ, tạo nên một mùi hương quyến rũ trong không khí.

  • Ice cubes floated around in the glass filled with lemonade, slowly melting under the sun's intense heat.

    Những viên đá nổi lềnh bềnh trong chiếc cốc đựng đầy nước chanh, từ tan chảy dưới sức nóng dữ dội của mặt trời.

  • The sun's rays floated around the room, casting a mellow, golden light that danced on every surface.

    Những tia nắng mặt trời tràn ngập khắp phòng, tạo nên thứ ánh sáng vàng dịu nhẹ nhảy múa trên mọi bề mặt.

  • Debris floated around in the murky water after a lightning storm, adding to the eerie atmosphere.

    Những mảnh vỡ trôi nổi trong làn nước đục ngầu sau cơn giông sét, làm tăng thêm bầu không khí kỳ lạ.

  • Tiny particles of dust floated around, like little specks of light, as if they belonged in a surreal and dreamlike world.

    Những hạt bụi nhỏ li ti bay lơ lửng xung quanh, giống như những đốm sáng nhỏ, như thể chúng thuộc về một thế giới siêu thực và mộng mơ.

  • Confetti floated around the street, spreading a festive aura after the colourful parade had passed.

    Những mảnh giấy vụn bay khắp phố, lan tỏa không khí lễ hội sau khi cuộc diễu hành đầy màu sắc đi qua.

  • Marshmallows floated around in the cocoa as it simmered, making for a cosy and cosy nighttime snack.

    Những viên kẹo dẻo nổi xung quanh trong ca cao khi nó sôi, tạo nên một bữa ăn nhẹ ấm cúng và thoải mái vào ban đêm.