Định nghĩa của từ flintlock

flintlocknoun

súng hỏa mai

/ˈflɪntlɒk//ˈflɪntlɑːk/

Thuật ngữ "flintlock" dùng để chỉ một loại hệ thống đánh lửa được sử dụng trong súng ống vào cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18. Nó có tên như vậy là do khoáng chất cứng giống đá sa thạch gọi là đá lửa, được sử dụng để tạo ra tia lửa khi đập vào thép. Cơ chế khóa hỏa mai thay thế cho súng hỏa mai trước đó, sử dụng ngòi cháy chậm được đốt bằng que diêm để đốt cháy thuốc súng. Mặt khác, khóa hỏa mai cung cấp quá trình đánh lửa nhanh hơn và đáng tin cậy hơn. Trong súng hỏa mai, khi bóp cò, một búa lò xo đập vào một miếng đá lửa được giữ cố định bằng một con gà trống, tạo ra tia lửa đốt cháy thuốc súng trong chảo gắn vào bên hông nòng súng. Sau đó, chảo này sẽ phun một ngọn lửa sáng, nóng xuống lỗ tiếp xúc và vào thuốc súng trong nòng súng, gây ra một vụ nổ đẩy viên đạn hoặc viên đạn ra ngoài. Súng hỏa mai vẫn là hệ thống đánh lửa phổ biến cho súng ống trong khoảng 150 năm, cho đến khi nó được thay thế bằng kíp nổ vào đầu thế kỷ 19. Tuy nhiên, di sản của súng hỏa mai vẫn còn tồn tại, vì nhiều nhà sưu tập và người đam mê vẫn tiếp tục đánh giá cao và sử dụng những vũ khí lịch sử này cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The pirate's flintlock pistol sparked as he aimed it at the merchant ship's captain.

    Khẩu súng hỏa mai của tên cướp biển lóe sáng khi hắn chĩa vào thuyền trưởng của tàu buôn.

  • The wealthy gentleman carried a finely crafted flintlock dueling pistol, a symbol of his social status.

    Người đàn ông giàu có mang theo một khẩu súng lục đấu súng hỏa mai được chế tác tinh xảo, biểu tượng cho địa vị xã hội của ông.

  • The militiaman quickly loaded his trusty flintlock musket before advancing to take back the fort.

    Người dân quân nhanh chóng nạp đạn vào khẩu súng hỏa mai đáng tin cậy của mình trước khi tiến lên để chiếm lại pháo đài.

  • The blacksmith carefully polished the flintlock trigger on the old hunting rifle passed down from his grandfather.

    Người thợ rèn cẩn thận đánh bóng cò súng hỏa mai trên khẩu súng săn cũ được truyền lại từ ông nội của mình.

  • The retired navy officer watched as his aging partner fumbled with the flintlock mechanism of their rusty rifle.

    Viên sĩ quan hải quân đã nghỉ hưu nhìn người cộng sự lớn tuổi của mình loay hoay với cơ cấu khóa hỏa mai của khẩu súng trường gỉ sét.

  • The bandit's flintlock revolver sent a puff of smoke as he snatched the stagecoach's valuables.

    Khẩu súng hỏa mai của tên cướp phun ra một luồng khói khi hắn giật lấy đồ vật có giá trị trên xe ngựa.

  • The cowboy clutched his flintlock rifle tightly as he rode into the wild west.

    Anh chàng cao bồi nắm chặt khẩu súng hỏa mai khi anh ta cưỡi ngựa vào miền Tây hoang dã.

  • The train conductors checked their flintlock lanterns, hoping to avoid any misadventures in the dark.

    Những người soát vé tàu kiểm tra đèn pin hỏa lực, hy vọng tránh được mọi tai nạn trong bóng tối.

  • The historian explained that many navy officers preferred flintlock pistols over wheelock ones as they had a longer firing range.

    Nhà sử học giải thích rằng nhiều sĩ quan hải quân thích súng lục hỏa mai hơn súng lục ổ quay vì chúng có tầm bắn xa hơn.

  • The adventurer kept his wits about him, knowing that an unexpected encounter could mean pulling his flintlock gun from its holster.

    Nhà thám hiểm vẫn giữ được bình tĩnh, biết rằng một cuộc chạm trán bất ngờ có thể có nghĩa là phải rút khẩu súng hỏa mai ra khỏi bao súng.