Định nghĩa của từ flat cap

flat capnoun

mũ phẳng

/ˌflæt ˈkæp//ˌflæt ˈkæp/

Mũ phẳng, còn được gọi là mũ bán báo hoặc mũ lái xe, là một loại mũ bó sát có nguồn gốc từ Scotland vào giữa thế kỷ 19. Thuật ngữ "flat cap" dùng để chỉ phần chóp mũ gần như nằm ngang, không có hình dạng, giúp phân biệt mũ này với các kiểu mũ khác có chóp mũ nhô lên. Vào thời điểm đó, mũ phẳng được biết đến với tên gọi gốc của Scotland là "caberfeid", bắt nguồn từ tiếng Gaelic "caipear feide", có nghĩa là "người thuận tay trái". Tên gọi này phản ánh thực tế là mũ này theo truyền thống được những người thuận tay trái Scotland đội, những người thấy dễ đội mũ phẳng hơn vì nó không ảnh hưởng đến khả năng ném của họ. Mũ phẳng trở nên phổ biến ở Anh vào giữa thế kỷ 19, chủ yếu là vì nó phù hợp với những người đàn ông thuộc tầng lớp lao động. Mũ phẳng giúp người đội dễ nhìn hơn, đặc biệt là trong môi trường thiếu sáng và đủ linh hoạt để kết hợp với nhiều kiểu trang phục khác nhau. Vào cuối thế kỷ 19, mũ phẳng trở nên nổi tiếng khi được những cậu bé bán báo, những người bán báo dạo trẻ tuổi, áp dụng. Phong cách đặc biệt của những cậu bé bán báo là đội mũ phẳng theo góc nghiêng và lật vành mũ lên đã trở thành một phần mang tính biểu tượng của nền văn hóa đại chúng Mỹ vào cuối những năm 1800. Ngày nay, mũ phẳng vẫn là lựa chọn phổ biến của những người đàn ông sành điệu trên khắp thế giới. Sự đơn giản và tính linh hoạt của nó đã biến nó thành một tác phẩm kinh điển, và nó đã được nhiều nền văn hóa phụ áp dụng, từ những người chuẩn bị vào Ivy League đến những người đam mê xe máy. Mũ phẳng là minh chứng cho di sản lâu dài của phong cách truyền thống Anh, phong cách này vẫn tiếp tục truyền cảm hứng và ảnh hưởng đến thời trang ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The grizzled old man donned his flat cap before heading out into the countryside.

    Người đàn ông già tóc muối tiêu đội chiếc mũ phẳng trước khi đi về phía vùng nông thôn.

  • The traditional male figure in the village wore his flat cap with pride as he went about his daily routine.

    Người đàn ông truyền thống trong làng thường đội chiếc mũ phẳng một cách tự hào khi thực hiện thói quen hàng ngày của mình.

  • The actor slipped on his flat cap and transformed into his iconic character from the historical drama.

    Nam diễn viên đội mũ phẳng và hóa thân thành nhân vật biểu tượng của mình trong bộ phim cổ trang.

  • The farmer's tan grew higher on his neck as he removed his flat cap for his evening meal.

    Làn da rám nắng trên cổ của người nông dân ửng lên khi ông tháo chiếc mũ phẳng ra để chuẩn bị bữa tối.

  • The many flat caps hanging from the wooden shelf at the hat shop added to its welcoming and rustic atmosphere.

    Nhiều chiếc mũ phẳng treo trên kệ gỗ tại cửa hàng mũ làm tăng thêm bầu không khí chào đón và mộc mạc nơi đây.

  • The gang of robbers in the old western film wore flat caps as a disguise, hoping not to be recognized.

    Băng cướp trong bộ phim miền Tây cũ đội mũ phẳng để ngụy trang, hy vọng không bị nhận ra.

  • The young man put on his flat cap as a sign of respect to his grandpa, who had worn it for decades.

    Chàng trai trẻ đội chiếc mũ phẳng để tỏ lòng tôn trọng với ông nội, người đã đội nó trong nhiều thập kỷ.

  • The detective's deduction skills were heightened by his furrowed brow and thoughtful expression, enhanced by the woolen flat cap on his head.

    Kỹ năng suy luận của thám tử được nâng cao nhờ đôi lông mày nhíu lại và vẻ mặt trầm ngâm, cộng thêm chiếc mũ phẳng bằng len trên đầu.

  • After retiring from a busy day in the city, the businessman took off his fedora and replaced it with his trusty flat cap, ready for a peaceful evening.

    Sau khi nghỉ ngơi sau một ngày bận rộn ở thành phố, người doanh nhân tháo chiếc mũ phớt và thay bằng chiếc mũ phẳng đáng tin cậy, sẵn sàng cho một buổi tối yên bình.

  • The grizzled sergeant of old wore his flat cap with a fierce and piercing gaze, inspiring his platoon with his unyielding spirit and wit.

    Người trung sĩ già tóc muối tiêu đội chiếc mũ phẳng với ánh mắt dữ tợn và sắc sảo, truyền cảm hứng cho trung đội của mình bằng tinh thần kiên cường và trí thông minh.

Từ, cụm từ liên quan