Định nghĩa của từ tuque

tuquenoun

và bạn

/tuːk//tuːk/

"tuque" là một loại mũ len thường được đội ở Canada, đặc biệt là trong những tháng mùa đông lạnh giá. Từ "tuque" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tỉnh Quebec nói tiếng Pháp, nơi nó vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay. Vào thế kỷ 17 và 18, những người thực dân và thợ săn bẫy thú người Pháp đã đội một loại mũ len gọi là "tuque" để giữ ấm trong mùa đông khắc nghiệt của Canada. Từ "tuque" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "tuque de className," có nghĩa là "mũ đẹp" hoặc "mũ đẹp". Theo thời gian, cách viết đã được đơn giản hóa thành "tuque," và nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong trang phục mùa đông của Canada. Ngày nay, mũ tuque là mặt hàng chủ lực trong thời trang Canada, thường có màu sắc, logo và họa tiết nổi bật.

namespace
Ví dụ:
  • The mountaineer wrapped his tuque tightly around his head to protect himself from the biting cold.

    Người leo núi quấn chặt chiếc khăn tuque quanh đầu để bảo vệ mình khỏi cái lạnh cắt da cắt thịt.

  • The lumberjack donned his tuque before heading out into the forest to chop down trees.

    Người thợ đốn gỗ đội mũ tuque trước khi vào rừng để chặt cây.

  • Despite the frigid weather, the Inuit woman bravely trotted through the snow in her colorful parka and tuque.

    Bất chấp thời tiết giá lạnh, người phụ nữ Inuit vẫn dũng cảm chạy qua tuyết trong chiếc áo parka và áo tuque đầy màu sắc của mình.

  • The skier ensured that her temperature regulation equipment, consisting of goggles, a jacket, pants, gloves, and a tuque, was all snugly placed in her backpack for the day's run.

    Người trượt tuyết đảm bảo rằng thiết bị điều chỉnh nhiệt độ của cô, bao gồm kính bảo hộ, áo khoác, quần, găng tay và mũ len, đều được cất gọn gàng trong ba lô cho chuyến chạy trong ngày.

  • The dog sledding team wore tuques that were specially designed to protect their ears from windburn.

    Đội xe trượt tuyết do chó kéo đội mũ len được thiết kế đặc biệt để bảo vệ tai khỏi bị bỏng gió.

  • The hiker assembled a bundle of essential clothing and accessories, including a tuque, before embarking on her lengthy trek.

    Người đi bộ đường dài đã chuẩn bị một bó quần áo và phụ kiện cần thiết, bao gồm cả mũ len, trước khi bắt đầu chuyến đi dài của mình.

  • The avid ice climber popped his tuque onto his head before commencing his arduous but exhilarating vertical ascents.

    Người leo núi băng nhiệt thành đội mũ len lên đầu trước khi bắt đầu hành trình leo lên dốc thẳng đứng đầy gian khổ nhưng đầy phấn khích của mình.

  • The snowboarder snapped his tuque over his chin as he established rhythm for the pristine slopes.

    Người trượt ván chụp mũ lên cằm khi anh ta thiết lập nhịp điệu cho những con dốc nguyên sơ.

  • The team of mountaineers were clad in their tuques as they plodded along the ice-covered mountain with determination and a resolve to push through.

    Đội leo núi đội mũ tuque khi họ lê bước dọc theo ngọn núi phủ băng với sự quyết tâm và quyết tâm vượt qua.

  • The couple ensured that they carried tuques, gloves, and windbreakers to combat the bone-chilling wintry weather on their sledding excursion.

    Cặp đôi này đảm bảo mang theo mũ len, găng tay và áo gió để chống chọi với thời tiết mùa đông lạnh giá trong chuyến đi trượt tuyết của họ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches