Định nghĩa của từ fixed mindset

fixed mindsetnoun

tư duy cố định

/ˌfɪkst ˈmaɪndset//ˌfɪkst ˈmaɪndset/

Thuật ngữ "fixed mindset" được nhà tâm lý học Carol Dweck của Đại học Stanford đặt ra vào những năm 1980. Nghiên cứu của Dweck tập trung vào việc xác định và nghiên cứu các yếu tố góp phần vào thành công và thất bại trong nhiều bối cảnh học thuật và xã hội. Bà phát hiện ra rằng một số cá nhân có hệ thống niềm tin cho rằng khả năng và trí thông minh là những đặc điểm cố định, không thay đổi theo thời gian. Niềm tin này được gọi là "fixed mindset." Những người có tư duy cố định tin rằng chỉ có tài năng mới quyết định thành công và họ tránh chấp nhận những thử thách có thể dẫn đến thất bại hoặc bị chỉ trích vì sợ xác nhận sự thiếu khả năng của mình. Ngược lại, những cá nhân có tư duy phát triển tin rằng khả năng và trí thông minh có thể được phát triển thông qua sự chăm chỉ, tận tụy và kiên trì, ngay cả khi đối mặt với thất bại. Công trình của Dweck đã có tác động đáng kể đến giáo dục và phát triển cá nhân, vì các nhà giáo dục và huấn luyện viên cố gắng truyền đạt tư duy phát triển cho học sinh và khách hàng để thúc đẩy khả năng phục hồi, tính kiên trì và thành tích.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's fixed mindset prevented her from seeing the value in trying new things, leading her to stick to familiar activities rather than challenge herself.

    Tư duy cố định của Sarah đã ngăn cản cô nhìn thấy giá trị của việc thử những điều mới, khiến cô chỉ gắn bó với các hoạt động quen thuộc thay vì thử thách bản thân.

  • Despite Dave's initial success, his fixed mindset prevented him from continuing to learn and grow, ultimately leading to his downfall.

    Bất chấp thành công ban đầu của Dave, tư duy cố định đã ngăn cản anh tiếp tục học hỏi và phát triển, cuối cùng dẫn đến thất bại.

  • Mark's fixed mindset blinded him to the fact that his strategy wasn't working, and he continued to implement it despite repeated failures.

    Tư duy cố định của Mark đã khiến anh không nhận ra rằng chiến lược của mình không hiệu quả, và anh vẫn tiếp tục thực hiện nó mặc dù liên tục thất bại.

  • Jane's fixed mindset made it difficult for her to accept criticism, as she believed that doing so would mean she was defective in some way.

    Tư duy cố định của Jane khiến cô khó chấp nhận những lời chỉ trích, vì cô tin rằng làm như vậy có nghĩa là cô có khiếm khuyết ở một khía cạnh nào đó.

  • Michael's fixed mindset caused him to dismiss new ideas outright, rather than considering their potential benefits.

    Tư duy cố định của Michael khiến anh ấy bác bỏ hoàn toàn những ý tưởng mới, thay vì xem xét đến những lợi ích tiềm năng của chúng.

  • Rachel's fixed mindset prevented her from seeking out feedback, which was critical to her success in her field.

    Tư duy cố định của Rachel đã ngăn cản cô tìm kiếm phản hồi, điều rất quan trọng cho sự thành công của cô trong lĩnh vực của mình.

  • Sam's fixed mindset left him feeling overwhelmed and defeated by the slightest setback, rather than understanding that it was a learning opportunity.

    Tư duy cố định của Sam khiến anh cảm thấy choáng ngợp và thất bại trước những thất bại nhỏ nhất, thay vì hiểu rằng đó là một cơ hội học hỏi.

  • Sarah's fixed mindset caused her to believe that talent was a fixed trait, rather than something that could be developed through hard work and perseverance.

    Tư duy cố định của Sarah khiến cô tin rằng tài năng là một đặc điểm cố định, chứ không phải là thứ có thể phát triển thông qua sự chăm chỉ và kiên trì.

  • David's fixed mindset made it difficult for him to learn from others, as he saw their success as a result of luck rather than their own efforts.

    Tư duy cố định của David khiến anh khó học hỏi từ người khác vì anh cho rằng thành công của họ là nhờ may mắn chứ không phải nỗ lực của chính họ.

  • Max's fixed mindset led him to avoid challenges altogether, rather than facing them head-on and reaping the rewards of success.

    Tư duy cố định của Max khiến anh ấy tránh né hoàn toàn các thử thách, thay vì đối mặt trực diện với chúng và gặt hái thành quả.