Định nghĩa của từ fiscal cliff

fiscal cliffnoun

vách đá tài chính

/ˌfɪskl ˈklɪf//ˌfɪskl ˈklɪf/

Thuật ngữ "fiscal cliff" được đặt ra vào đầu những năm 2010 để mô tả những tác động kinh tế tiêu cực tiềm tàng của một loạt các biện pháp cắt giảm chi tiêu bắt buộc và tăng thuế được tự động thiết lập có hiệu lực vào đầu năm 2013 như một phần của thỏa thuận ngân sách được Quốc hội thông qua vào năm 2011. Cái tên "fiscal cliff" được chọn để truyền tải ý tưởng rằng nếu không giải quyết các chính sách này sẽ dẫn đến sự sụt giảm hoặc lao dốc mạnh về tài chính của chính phủ liên bang, tương tự như sự lao dốc không phanh như vực thẳm vào cuối chuyến đi tàu lượn siêu tốc. Mặc dù có hàm ý kịch tính và hơi gây hoang mang, thuật ngữ "fiscal cliff" đã được sử dụng rộng rãi trong các diễn ngôn chính trị và tài chính để chỉ hậu quả của những thay đổi chính sách đột ngột, toàn diện có thể gây ra những tác động sâu rộng và gây tổn hại cho nền kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • Policymakers are scrambling to find a way to avoid plunging off the fiscal cliff, which would result in steep tax hikes and deep spending cuts.

    Các nhà hoạch định chính sách đang cố gắng tìm cách tránh rơi vào vực thẳm tài chính, điều này sẽ dẫn đến việc tăng thuế mạnh và cắt giảm chi tiêu sâu.

  • If Congress fails to act before the end of the year, Americans will be hit with a fiscal cliff that could send the economy into a tailspin.

    Nếu Quốc hội không hành động trước khi kết thúc năm, người dân Mỹ sẽ phải đối mặt với vực thẳm tài chính có thể khiến nền kinh tế rơi vào suy thoái.

  • The looming fiscal cliff has left many lawmakers in a bind, as they struggle to find a solution that will appease both Republicans and Democrats.

    Vực thẳm tài chính đang đến gần đã khiến nhiều nhà lập pháp rơi vào tình thế khó khăn khi họ phải vật lộn để tìm ra giải pháp có thể xoa dịu cả đảng Cộng hòa và đảng Dân chủ.

  • The fiscal cliff has sparked a fierce debate in Washington, with both parties accusing the other of irresponsibility and brinksmanship.

    Vực thẳm tài chính đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt ở Washington, khi cả hai bên đều cáo buộc bên kia vô trách nhiệm và liều lĩnh.

  • Some analysts warn that going over the fiscal cliff could have disastrous consequences for the financial markets and the global economy.

    Một số nhà phân tích cảnh báo rằng việc vượt qua vực thẳm tài chính có thể gây ra hậu quả thảm khốc cho thị trường tài chính và nền kinh tế toàn cầu.

  • As the deadline for avoiding the fiscal cliff approaches, many Americans are growing increasingly anxious and uncertain about the future.

    Khi thời hạn tránh vực thẳm tài chính đang đến gần, nhiều người Mỹ ngày càng lo lắng và bất an về tương lai.

  • President Obama has outlined his vision for a comprehensive deficit reduction plan, which he says would help prevent a fiscal cliff disaster.

    Tổng thống Obama đã phác thảo tầm nhìn của mình về một kế hoạch cắt giảm thâm hụt toàn diện, mà ông cho rằng sẽ giúp ngăn chặn thảm họa vực thẳm tài chính.

  • Meanwhile, Republicans are pushing for a more gradual approach to deficit reduction, arguing that going over the fiscal cliff would be too sudden and severe.

    Trong khi đó, đảng Cộng hòa đang thúc đẩy một cách tiếp cận dần dần hơn đối với việc cắt giảm thâm hụt, với lập luận rằng việc vượt qua vực thẳm tài chính sẽ quá đột ngột và nghiêm trọng.

  • The fiscal cliff has once again highlighted the bitter partisan divide in Washington, as Democrats and Republicans struggle to find common ground on a way forward.

    Vực thẳm tài chính một lần nữa làm nổi bật sự chia rẽ đảng phái sâu sắc ở Washington, khi đảng Dân chủ và Cộng hòa đang đấu tranh để tìm tiếng nói chung về một hướng đi mới.

  • Many observers believe that the fiscal cliff represents a historic challenge for the country, with major implications for the economy and the welfare of ordinary Americans.

    Nhiều nhà quan sát tin rằng vực thẳm tài chính là một thách thức lịch sử đối với đất nước, có tác động to lớn đến nền kinh tế và phúc lợi của người dân Mỹ bình thường.