Định nghĩa của từ first sergeant

first sergeantnoun

trung sĩ đầu tiên

/ˌfɜːst ˈsɑːdʒənt//ˌfɜːrst ˈsɑːrdʒənt/

Thuật ngữ "first sergeant" trong thuật ngữ quân sự dùng để chỉ một sĩ quan không ủy nhiệm (NCO) cấp cao trong nhiều lực lượng vũ trang trên khắp thế giới, bao gồm Quân đội Hoa Kỳ, Thủy quân Lục chiến và Không quân, cũng như Quân đội Anh và Thủy quân Lục chiến Hoàng gia. Nguồn gốc của từ "first sergeant" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi các trung sĩ chịu trách nhiệm tổ chức và chỉ huy quân đội trên chiến trường. "Đầu tiên" trong trường hợp này, ám chỉ thâm niên hoặc cấp bậc trong quân đoàn NCO, thay vì chỉ đơn thuần là vị trí. Vào những ngày đầu của quân đội Hoa Kỳ, các đơn vị cấp trung đoàn hoặc tiểu đoàn có một NCO duy nhất được gọi là trung sĩ, chịu trách nhiệm giám sát tất cả các NCO và binh nhì trong đơn vị. Tuy nhiên, khi các đội quân lớn hơn được thành lập và nhu cầu về nhiều sự hướng dẫn và lãnh đạo hơn tăng lên, các NCO cấp cao khác, chẳng hạn như trung sĩ nhất, đã được bổ sung để hỗ trợ chỉ huy trung đoàn hoặc tiểu đoàn và chỉ huy thứ hai (sĩ quan điều hành) trong việc quản lý quân đội. Ngày nay, nhiệm vụ chính của một trung sĩ bao gồm cố vấn và hướng dẫn cho cả sĩ quan và quân nhân nhập ngũ, cung cấp sự lãnh đạo và hướng dẫn, và thực hiện các nhiệm vụ hành chính để hỗ trợ chỉ huy đơn vị. Nhiệm vụ và trách nhiệm chính xác của một trung sĩ có thể khác nhau tùy thuộc vào nhánh quân đội và cấu trúc chỉ huy cụ thể. Tóm lại, thuật ngữ "first sergeant" mô tả vị trí của một sĩ quan không ủy nhiệm cấp cao, người được giao vai trò cung cấp sự hướng dẫn, lãnh đạo và cố vấn cho các binh lính dưới quyền, chỉ đứng sau sĩ quan chỉ huy và sĩ quan điều hành.

namespace
Ví dụ:
  • The new first sergeant, John Smith, addressed the troops for the first time this morning.

    Trung sĩ mới, John Smith, đã có bài phát biểu đầu tiên trước quân lính vào sáng nay.

  • The first sergeant led the squad on a tactical training exercise in preparation for their upcoming deployment.

    Trung sĩ đầu tiên chỉ huy đội trong một bài tập huấn luyện chiến thuật để chuẩn bị cho đợt triển khai sắp tới.

  • As first sergeant, Serena Rodriguez was responsible for the overall well-being and discipline of her unit.

    Với tư cách là trung sĩ nhất, Serena Rodriguez chịu trách nhiệm về an ninh và kỷ luật chung của đơn vị mình.

  • The first sergeant, Sgt. Major Frank Thompson, presided over the promotion ceremony and congratulated the newly promoted soldiers.

    Trung sĩ nhất, Trung sĩ Frank Thompson, đã chủ trì buổi lễ thăng chức và chúc mừng những người lính mới được thăng chức.

  • The first sergeant, Staatz, reviewed the orders with his platoon leaders and ensured that everyone understood their tasks.

    Trung sĩ Staatz đã xem xét lại lệnh với các chỉ huy trung đội của mình và đảm bảo rằng mọi người đều hiểu rõ nhiệm vụ của mình.

  • The first sergeant, billeted in a nearby village, provided a liaison between the local inhabitants and the military base.

    Trung sĩ đầu tiên đóng quân tại một ngôi làng gần đó, chịu trách nhiệm liên lạc giữa người dân địa phương và căn cứ quân sự.

  • As first sergeant, Captain Emily Nguyen oversaw the planning and execution of the annual military ball.

    Với tư cách là trung sĩ nhất, Đại úy Emily Nguyen đã giám sát việc lập kế hoạch và thực hiện buổi vũ hội quân sự thường niên.

  • During the training cycle, the first sergeant, Sergeant David Harris, emphasized the importance of physical fitness and inspired his soldiers to follow suit.

    Trong quá trình huấn luyện, trung sĩ nhất, Trung sĩ David Harris, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của thể lực và truyền cảm hứng cho binh lính của mình làm theo.

  • Sgt. Major James Walters, the first sergeant, carried out a thorough inspection of the unit's weapons, ensuring that they were all serviced and ready for duty.

    Trung sĩ James Walters, trung sĩ nhất, đã tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng vũ khí của đơn vị, đảm bảo rằng tất cả đều được bảo dưỡng và sẵn sàng làm nhiệm vụ.

  • The first sergeant, Sergeant Victor Miranda, led the way as the unit marched through the streets of the city during the annual Veterans Day Parade.

    Trung sĩ đầu tiên, Trung sĩ Victor Miranda, dẫn đầu đơn vị diễu hành qua các đường phố của thành phố trong Lễ diễu hành Ngày Cựu chiến binh thường niên.