Định nghĩa của từ airman

airmannoun

phi công

/ˈeəmən//ˈermən/

Từ "airman" là một phát minh tương đối mới, có từ những ngày đầu của ngành hàng không vào đầu thế kỷ 20. Nó kết hợp từ tiếng Anh cổ "ær" (có nghĩa là "before" hoặc "early") với danh từ chung "man". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một người lái máy bay và nhanh chóng trở thành một từ phổ biến để chỉ phi công và các nhân viên hàng không khác. Thuật ngữ "airman" cũng phản ánh sự tập trung ban đầu vào phi công cá nhân, thay vì phi hành đoàn lớn hơn của một máy bay hiện đại. Mặc dù vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, nhưng nó thường bị coi là lỗi thời khi ủng hộ các thuật ngữ bao hàm hơn như "aviator" hoặc "thành viên phi hành đoàn".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười lái máy bay, phi công

namespace

a man who is a member of the British air force, especially one below the rank of an officer

một người đàn ông là thành viên của lực lượng không quân Anh, đặc biệt là một người dưới cấp bậc sĩ quan

Ví dụ:
  • The Air Force squadron consisted of several skilled airmen who flew routine patrols each day.

    Phi đội Không quân bao gồm một số phi công lành nghề thực hiện các chuyến bay tuần tra thường lệ mỗi ngày.

  • The airman's equipment included a parachute, oxygen mask, and pressure suit to withstand the harsh conditions of high-altitude flights.

    Trang thiết bị của phi công bao gồm dù, mặt nạ dưỡng khí và bộ đồ chịu áp suất để chịu được điều kiện khắc nghiệt của các chuyến bay ở độ cao lớn.

  • The airman completed his training in record time and was deployed to an airbase overseas as part of a joint military operation.

    Người phi công đã hoàn thành khóa huấn luyện trong thời gian kỷ lục và được triển khai tới một căn cứ không quân ở nước ngoài như một phần của hoạt động quân sự chung.

  • During his service, the airman earned several commendations and medals for his outstanding contributions to the Air Force.

    Trong thời gian phục vụ, người phi công này đã nhận được nhiều lời khen ngợi và huy chương vì những đóng góp to lớn cho Không quân.

  • The airman's love for aviation began when he was a child, spending hours playing with toy planes and dreaming of the day he would become a pilot.

    Tình yêu hàng không của phi công này bắt đầu từ khi anh còn nhỏ, anh dành hàng giờ chơi máy bay đồ chơi và mơ về ngày mình sẽ trở thành phi công.

a man who is a member of one of the lowest ranks in the US air force

một người đàn ông là thành viên của một trong những cấp bậc thấp nhất trong lực lượng không quân Hoa Kỳ

Ví dụ:
  • Airman Brines

    nước muối phi công