Định nghĩa của từ first mate

first matenoun

thuyền phó đầu tiên

/ˌfɜːst ˈmeɪt//ˌfɜːrst ˈmeɪt/

Thuật ngữ hàng hải "first mate" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi tàu thuyền chủ yếu được sử dụng cho mục đích vận tải và thương mại. Thuyền trưởng chịu trách nhiệm chỉ huy và điều hướng chung, trong khi bạn thuyền là một thủy thủ đáng tin cậy giúp thuyền trưởng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau. Bạn thuyền thứ nhất, còn được gọi là bạn thuyền trưởng, chịu trách nhiệm tổ chức các hoạt động hàng ngày của tàu, giám sát thủy thủ đoàn và hỗ trợ thuyền trưởng quản lý tàu. Thuật ngữ "first mate" theo nghĩa đen có nghĩa là "trợ lý thứ nhất" hoặc "phó", cho thấy vai trò quan trọng của vị trí này trong hệ thống phân cấp của tàu. Theo thời gian, vai trò của bạn thuyền thứ nhất đã phát triển cùng với những tiến bộ trong công nghệ hàng hải, nhưng thuật ngữ này vẫn là một phần thiết yếu của thuật ngữ hàng hải cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The captain appointed Sarah as the first mate on their new sailing expedition.

    Thuyền trưởng bổ nhiệm Sarah làm thuyền phó trong chuyến thám hiểm mới của họ.

  • After years of being a deckhand, John finally ascended to the role of first mate on the ship.

    Sau nhiều năm làm thủy thủ, John cuối cùng đã được thăng chức lên làm thuyền phó trên tàu.

  • The first mate, Tom, was responsible for supervising the crew and ensuring the safe navigation of the vessel.

    Thuyền phó Tom chịu trách nhiệm giám sát thủy thủ đoàn và đảm bảo tàu di chuyển an toàn.

  • The captain trusted his first mate, Maria, completely and relied on her opinion during key decision-making moments.

    Vị thuyền trưởng hoàn toàn tin tưởng vào thuyền phó Maria và dựa vào ý kiến ​​của cô trong những thời điểm đưa ra quyết định quan trọng.

  • As first mate, Bruce was expected to have a deep knowledge of navigation and seamanship, which he acquired through years of experience.

    Với tư cách là thuyền phó, Bruce được kỳ vọng sẽ có kiến ​​thức sâu rộng về hàng hải và nghề hàng hải, điều mà ông đã tích lũy được qua nhiều năm kinh nghiệm.

  • The captain's first mate, Lila, was in charge of managing the crew and maintaining discipline during long voyages.

    Thuyền phó của thuyền trưởng, Lila, chịu trách nhiệm quản lý thủy thủ đoàn và duy trì kỷ luật trong những chuyến đi dài.

  • The experienced first mate, Kelly, was highly respected by the crew and known for her loyal service to the captain and the ship.

    Thuyền phó Kelly giàu kinh nghiệm được thủy thủ đoàn vô cùng kính trọng và nổi tiếng vì lòng trung thành phục vụ thuyền trưởng và con tàu.

  • As the first mate, Eric oversaw the preparation and stocking of the ship's stores to ensure the crew had everything they needed for the voyage.

    Với tư cách là thuyền phó, Eric giám sát việc chuẩn bị và dự trữ hàng hóa trên tàu để đảm bảo thủy thủ đoàn có mọi thứ họ cần cho chuyến đi.

  • The captain frequently consulted his first mate, Rachel, on important matters related to the safety and success of the voyage.

    Vị thuyền trưởng thường xuyên tham khảo ý kiến ​​của thuyền phó Rachel về những vấn đề quan trọng liên quan đến sự an toàn và thành công của chuyến đi.

  • The first mate, Alex, was highly skilled in handling emergency situations, making him an indispensable asset to the crew during difficult weather conditions.

    Thuyền phó Alex có kỹ năng cao trong việc xử lý các tình huống khẩn cấp, khiến anh trở thành tài sản không thể thiếu của phi hành đoàn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.