Định nghĩa của từ boatswain

boatswainnoun

người chèo thuyền

/ˈbəʊsn//ˈbəʊsn/

Nguồn gốc của từ "boatswain" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó lần đầu tiên xuất hiện dưới dạng văn bản trong tiếng Anh. Thuật ngữ này ban đầu là một từ ghép được tạo thành từ "bote", một từ tiếng Anh cổ để chỉ thuyền và "swain", có nghĩa là người hầu hoặc quản gia. Trong cách sử dụng ban đầu, một người lái thuyền thực sự là người hầu hoặc người phục vụ của một chiếc thuyền trên tàu. Vai trò này bao gồm việc chăm sóc những chiếc thuyền nhỏ hơn được sử dụng để vận chuyển hành khách và hàng hóa, cũng như quản lý các thủy thủ đoàn điều khiển chúng. Theo thời gian, chức năng của người lái thuyền đã phát triển khi chiến tranh hải quân trở nên phức tạp hơn và cần có một vai trò chuyên biệt hơn. Vào cuối thế kỷ 17, một người lái thuyền chịu trách nhiệm giám sát việc xếp dỡ hàng hóa, bảo dưỡng đồ dự trữ của tàu và điều phối việc di chuyển của các thuyền trên tàu. Định nghĩa hiện đại về một người lái thuyền là một sĩ quan cấp thấp trong hải quân, người giám sát các hoạt động trên boong, bảo dưỡng thuyền của tàu và giám sát các hoạt động xử lý hàng hóa. Vai trò này vẫn còn mang đậm truyền thống hàng hải, với chiếc mũ đặc trưng của người lái thuyền, được gọi là "ống thuyền trưởng", đóng vai trò là biểu tượng của quyền lực và chức vụ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) viên quản lý neo buồm

namespace
Ví dụ:
  • The seasoned boatswain barked orders to his crew, ensuring that they set sail on time.

    Người lái thuyền dày dạn kinh nghiệm ra lệnh cho thủy thủ đoàn để đảm bảo họ nhổ neo đúng giờ.

  • The boatswain's authoritative tone resonated across the deck, signaling to his crew that it was time to get to work.

    Giọng nói uy nghiêm của người lái thuyền vang vọng khắp boong tàu, báo hiệu cho thủy thủ đoàn rằng đã đến lúc bắt tay vào làm việc.

  • The boatswain expertly manipulated the ropes and pulleys, skillfully directing his crew to hoist the sails.

    Người lái thuyền khéo léo điều khiển dây thừng và ròng rọc, khéo léo chỉ đạo thủy thủ đoàn kéo buồm lên.

  • The captain consulted with his trusted boatswain, relying on his expertise to navigate treacherous waters.

    Vị thuyền trưởng đã tham khảo ý kiến ​​của người thủy thủ đáng tin cậy, dựa vào chuyên môn của người này để điều hướng trên vùng biển nguy hiểm.

  • The boatswain'sexperience and guidance were crucial in maneuvering the vessel through rough seas.

    Kinh nghiệm và sự hướng dẫn của người lái thuyền đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển con tàu vượt qua vùng biển động.

  • The boatswain's piercing whistle signaled to the sailors that it was time to stow their gear and prepare for the evening.

    Tiếng còi chói tai của người lái thuyền báo hiệu cho các thủy thủ rằng đã đến lúc cất đồ đạc và chuẩn bị cho buổi tối.

  • The boatswain's unwavering commitment to safety ensured that all crew members followed protocols and observed proper precautions.

    Cam kết không ngừng nghỉ của người lái thuyền về vấn đề an toàn đã đảm bảo rằng tất cả các thành viên phi hành đoàn đều tuân thủ các quy trình và biện pháp phòng ngừa thích hợp.

  • As the boatswain shouted out his commands, the crew fell sharply into line, ready to face whatever challenges lay ahead.

    Khi người lái thuyền hét lên những mệnh lệnh của mình, toàn bộ thủy thủ đoàn nhanh chóng vào hàng, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách phía trước.

  • The boatswain's swift decision-making and tactical know-how enabled the ship to weather unexpected storms.

    Khả năng ra quyết định nhanh chóng và hiểu biết về chiến thuật của người lái thuyền đã giúp con tàu vượt qua được những cơn bão bất ngờ.

  • The boatswain's sharing of his vast maritime knowledge instilled confidence and invaluable skills in the novice sailors.

    Việc người lái thuyền chia sẻ kiến ​​thức hàng hải sâu rộng của mình đã truyền sự tự tin và những kỹ năng vô giá cho những thủy thủ mới vào nghề.

Từ, cụm từ liên quan

All matches