Định nghĩa của từ first balcony

first balconynoun

ban công đầu tiên

/ˌfɜːst ˈbælkəni//ˌfɜːrst ˈbælkəni/

Thuật ngữ "first balcony" có nguồn gốc từ thời kỳ Elizabethan của nhà hát Anh vào cuối thế kỷ 16. Tại Nhà hát Globe ban đầu ở London, nơi các vở kịch được trình diễn, có ba khu vực chính để ngồi: hố, phòng trưng bày (là ban công nhiều tầng) và hộp. Hố là khu vực sàn mà chỉ có khán giả thuộc tầng lớp lao động mới có thể đứng. Phòng trưng bày, còn được gọi là ban công, là ban công bằng gỗ được hỗ trợ bởi các cột trụ bao quanh ba mặt của hố. Ban công đầu tiên nằm gần sân khấu nhất và còn được gọi là "Phòng dành cho nam của Lord Chamberlain", đây là tên của công ty có sự tham gia của các diễn viên nổi tiếng như William Shakespeare và Richard Burbage. Mô tả này là một cách nói giảm nói tránh cho thực tế là khu vực này thường dành riêng cho những người bảo trợ giàu có, giới quý tộc hoặc thành viên của triều đình, những người sẽ rất vui khi được ở gần hành động nhất có thể. Việc sử dụng và ý nghĩa của thuật ngữ "first balcony" kể từ đó đã phát triển và ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những chỗ ngồi tốt nhất trong nhà hát hoặc khán phòng, nơi có tầm nhìn cận cảnh và âm thanh tuyệt hảo.

namespace
Ví dụ:
  • As soon as the curtains opened, the lead actress stepped out onto the first balcony of the opera house, captivating the audience with her stunning voice.

    Ngay khi tấm rèm mở ra, nữ diễn viên chính bước ra ban công đầu tiên của nhà hát opera, quyến rũ khán giả bằng giọng hát tuyệt vời của mình.

  • The couple booked tickets for the front row seats on the first balcony, ensuring a bird's eye view of the stage.

    Cặp đôi này đã đặt vé ngồi ở hàng ghế đầu tiên tại ban công đầu tiên, đảm bảo có thể quan sát toàn cảnh sân khấu.

  • The first balcony was crowded with theatre enthusiasts eagerly waiting for the opening act to begin.

    Ban công đầu tiên đông nghẹt những người đam mê sân khấu đang háo hức chờ đợi tiết mục mở màn.

  • The opera singer's voice echoed through the halls of the theatre as she stood on the first balcony, her audience spellbound.

    Giọng hát của nữ ca sĩ opera vang vọng khắp các hành lang của nhà hát khi cô đứng trên ban công đầu tiên, khiến khán giả của cô như bị mê hoặc.

  • From their perch on the first balcony, the audience could see every intricate detail of the elaborate stage set.

    Từ chỗ ngồi trên ban công đầu tiên, khán giả có thể nhìn thấy mọi chi tiết phức tạp của sân khấu được dàn dựng công phu.

  • The play was so captivating that the audience forgot to move at the interval, creating a logjam on the stairs leading to the first balcony.

    Vở kịch hấp dẫn đến nỗi khán giả quên di chuyển trong giờ nghỉ, tạo nên tình trạng tắc nghẽn ở cầu thang dẫn lên ban công đầu tiên.

  • The first balcony was the perfect spot for the photographer to capture a panoramic view of the entire theatre during the performance.

    Ban công đầu tiên là nơi lý tưởng để nhiếp ảnh gia chụp được toàn cảnh nhà hát trong suốt buổi biểu diễn.

  • The conductor's mellifluous voice filled the theatre, resonating through every nook and cranny, from the first balcony to the farthest corner of the venue.

    Giọng hát du dương của người chỉ huy dàn nhạc tràn ngập nhà hát, vang vọng khắp mọi ngóc ngách, từ ban công đầu tiên cho đến góc xa nhất của khán phòng.

  • The dialogue was so intense that it almost seemed like the actors were performing in the audience's living room, from the perspective of the first balcony.

    Cuộc đối thoại căng thẳng đến nỗi có vẻ như các diễn viên đang biểu diễn trong phòng khách của khán giả, từ góc nhìn của ban công đầu tiên.

  • The opera house's first balcony was the perfect way to immerse yourself in the show, with the crisp acoustics and the ability to see each and every expression on the performer's face.

    Ban công đầu tiên của nhà hát opera là nơi hoàn hảo để bạn đắm mình vào chương trình, với âm thanh trong trẻo và khả năng nhìn thấy mọi biểu cảm trên khuôn mặt của người biểu diễn.