danh từ
(y học) thuốc kháng histamin
thuốc kháng histamin
/ˌæntiˈhɪstəmiːn//ˌæntiˈhɪstəmiːn/Thuật ngữ "antihistamine" được đặt ra vào những năm 1930 bởi nhà sinh lý học và dược lý học người Scotland Sir Rudolf Peters. Vào thời điểm đó, hợp chất hóa học histamine được phát hiện là tác nhân chính gây ra các phản ứng dị ứng, chẳng hạn như ngứa, hắt hơi và sưng. Histamine được giải phóng bởi các tế bào chuyên biệt để đáp ứng với các chất gây dị ứng, liên kết với các thụ thể cụ thể trên các tế bào gần đó và gây ra nhiều triệu chứng khác nhau. Peters nhận ra rằng việc ngăn chặn các hoạt động của histamine có thể giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng này. Ông đã phát triển một nhóm thuốc gọi là thuốc kháng histamine, có tác dụng ức chế tác dụng của histamine lên các tế bào chuyên biệt. Bằng cách đó, thuốc kháng histamine có thể làm giảm các triệu chứng như ngứa, hắt hơi và sưng đi kèm với các phản ứng dị ứng. Tên "antihistamine" bắt nguồn từ thực tế là các loại thuốc này chống lại tác dụng của histamine, đây là một chỉ số chính của phản ứng dị ứng. Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong y học và dược lý để mô tả các loại thuốc ngăn ngừa hoặc làm giảm các triệu chứng do giải phóng histamine. Tóm lại, nguồn gốc của từ "antihistamine" có thể bắt nguồn từ những năm 1930 khi Sir Rudolf Peters nhận ra tầm quan trọng của histamine trong các phản ứng dị ứng và phát triển một nhóm thuốc để chống lại tác dụng của nó.
danh từ
(y học) thuốc kháng histamin
Sau nhiều tuần bị dị ứng theo mùa, Sarah cuối cùng đã bắt đầu dùng thuốc kháng histamine để làm dịu cơn ngứa và hắt hơi dai dẳng.
Để chống lại chứng dị ứng phấn hoa khó chịu của mình, Jim không bao giờ quên mang theo thuốc kháng histamine trong hành lý xách tay trước khi bắt đầu chuyến du lịch vào mùa xuân.
Trong một lần bị sốt cỏ khô đặc biệt khó chịu, bác sĩ của Emily đã kê đơn thuốc kháng histamine liều mạnh hơn để kiểm soát các triệu chứng.
Jack luôn để một hộp thuốc kháng histamine trong tủ thuốc của mình, phòng trường hợp da thú cưng của anh bị viêm do phản ứng dị ứng với vết cắn của bọ chét.
Sau một ngày dài làm việc, Cindy uống một viên thuốc kháng histamine trước khi đi ngủ, biết rằng nó sẽ giúp chống lại các chất gây dị ứng tích tụ trong nhà cô.
Khi Alice nhận ra mình bị nổi mề đay do động vật có vỏ, cô nhanh chóng lấy thuốc kháng histamine trong túi xách để giúp kiểm soát tình trạng sưng tấy và ngứa.
Noah bị dị ứng với mèo, vì vậy anh thường xuyên dùng thuốc kháng histamine để giảm thiểu các triệu chứng khi ở cạnh người bạn mèo khó tính của mình.
Con gái của Jenna bị dị ứng đậu phộng nghiêm trọng, đó là lý do tại sao cô luôn mang theo thuốc kháng histamine trong người để phòng trường hợp có phản ứng khẩn cấp.
Vào mùa hái táo, Jonathan đã lên kế hoạch trước và chuẩn bị thuốc kháng histamine trong ba lô vì anh biết phấn hoa có thể đặc biệt mạnh khi ở gần cây ăn quả.
Chồng của Tina phải dùng thuốc kháng histamine hàng năm trong mùa quét dọn để đối phó với lượng bụi khổng lồ tích tụ trong nhà.