Định nghĩa của từ firecracker

firecrackernoun

pháo nổ

/ˈfaɪəkrækə(r)//ˈfaɪərkrækər/

Từ "firecracker" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, kết hợp các từ "fire" và "cracker". "Fire" ám chỉ bản chất nổ của thiết bị, trong khi "cracker" ám chỉ đến âm thanh nổ lớn mà nó tạo ra. Thuật ngữ này có thể xuất hiện do pháo hoa rất phổ biến ở châu Âu trong thời kỳ này, với những loại pháo hoa đầu tiên này rất giống với pháo nổ mà chúng ta biết ngày nay. Sự kết hợp của hai từ này đã nắm bắt được bản chất của thiết bị: một vật thể bốc lửa tạo ra tiếng nổ lớn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningpháo (để đốt)

examplethis year, it is forbidden to set off firecrackers-năm nay cấm đốt pháo

namespace
Ví dụ:
  • On New Year's Eve, the sound of firecrackers filled the air as celebratory explosions lit up the night sky.

    Vào đêm giao thừa, tiếng pháo nổ vang khắp không trung khi những tiếng nổ ăn mừng thắp sáng bầu trời đêm.

  • The child happily chewed on the empty firecracker tubes, fascinated by the bright colors and sparkling paper.

    Đứa trẻ vui vẻ nhai những ống pháo rỗng, thích thú với màu sắc tươi sáng và giấy lấp lánh.

  • The firecracker that accidentally went off in the closet sent the cat scurrying out in panic, her fur standing on end.

    Quả pháo vô tình phát nổ trong tủ khiến con mèo hoảng loạn chạy ra ngoài, lông dựng đứng.

  • The street festival was a sea of people as firecrackers burst and crackled, adding to the festive atmosphere.

    Lễ hội đường phố thu hút rất đông người tham gia với tiếng pháo nổ lách tách, càng làm tăng thêm không khí lễ hội.

  • The group of kids huddled around the firecrackers, whispering excitedly and sharing them with each other.

    Nhóm trẻ con tụ tập quanh đống pháo, thì thầm phấn khích và chia nhau ăn.

  • The firecracker fuse glowed red as the family huddled together, watching as it ignited and sent colorful sparks flying.

    Dây pháo sáng đỏ rực khi cả gia đình quây quần bên nhau, theo dõi nó bùng cháy và bắn ra những tia lửa đầy màu sắc.

  • The village festival was a symphony of sound as firecrackers popped and sizzled, adding to the vibrant celebration.

    Lễ hội làng là một bản giao hưởng âm thanh khi tiếng pháo nổ lách tách và xèo xèo, làm tăng thêm sự sôi động cho lễ hội.

  • The park was filled with the pops and snaps of firecrackers as families and friends gathered to celebrate the festive season.

    Công viên tràn ngập tiếng pháo nổ khi các gia đình và bạn bè tụ tập để ăn mừng mùa lễ hội.

  • The parent struggled to light the firecracker as the children gazed expectantly, eager for the loud explosion that would come next.

    Người cha cố gắng châm pháo trong khi bọn trẻ háo hức chờ đợi tiếng nổ lớn sắp xảy ra.

  • The firecracker lit up the sky with an explosion of color and sound, leaving the family huddled together with wide eyes and big smiles.

    Tiếng pháo nổ làm bừng sáng bầu trời với tiếng nổ đầy màu sắc và âm thanh, khiến cả gia đình quây quần bên nhau với đôi mắt mở to và nụ cười rạng rỡ.