Định nghĩa của từ unloose

unlooseverb

Không phát triển

/ˌʌnˈluːs//ˌʌnˈluːs/

"Unloose" là sự kết hợp của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với" và động từ "loose". Bản thân từ "loose" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lōs" có nghĩa là "tự do, cởi trói, không ràng buộc". Do đó, "unloose" theo nghĩa đen có nghĩa là "làm cho thứ gì đó không bị lỏng lẻo" hoặc "giải phóng thứ gì đó khỏi bị ràng buộc". Điều này có lý, vì nó mô tả hành động giải phóng hoặc nới lỏng thứ gì đó đã bị buộc, buộc chặt hoặc ràng buộc trước đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningthả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây)

exampleto unloose one's hold: thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)

namespace
Ví dụ:
  • After tightening the bolts for several months, he finally unloosened them to examine the machinery.

    Sau khi siết chặt các bu lông trong nhiều tháng, cuối cùng ông đã tháo chúng ra để kiểm tra máy móc.

  • As the sun beat down upon the parched land, the soil began to unloose and crumble beneath the farmer's feet.

    Khi mặt trời chiếu xuống vùng đất khô cằn, đất bắt đầu tơi xốp và vỡ vụn dưới chân người nông dân.

  • Despite the padlock on the gate, the thief was able to unloose it effortlessly with a pair of lock-picks.

    Mặc dù cổng có ổ khóa, tên trộm vẫn có thể dễ dàng mở khóa bằng một cặp dụng cụ mở khóa.

  • The villagers warned the travelers to be careful on the cobblestone streets, as they were slick with loose moss and unloosened cobbles.

    Dân làng cảnh báo du khách phải cẩn thận trên những con đường lát đá cuội vì chúng trơn trượt vì rêu bám và đá cuội không được lấp đầy.

  • The captain ordered the anchor to be unloosed and the sails to be unfurled as the ship set sail for the Caribbean.

    Thuyền trưởng ra lệnh tháo neo và giương buồm khi con tàu hướng về vùng biển Caribe.

  • The donkey refused to move until its halter was unloosed from its neck.

    Con lừa từ chối di chuyển cho đến khi dây cương được tháo ra khỏi cổ nó.

  • The closure of the factory led to a seismic shift in the town's economy, as previously secure jobs began to unloose and disappear.

    Việc đóng cửa nhà máy đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong nền kinh tế của thị trấn, khi những công việc ổn định trước đây bắt đầu mất đi và biến mất.

  • The specified amount of gunpowder was carefully unloosed from the pack and loaded into the muskets.

    Lượng thuốc súng được chỉ định được lấy cẩn thận ra khỏi gói và nạp vào súng hỏa mai.

  • As the ventriloquist spoke, the elaborate strings unloosed, causing the puppet's limbs and head to move.

    Khi người nói tiếng bụng nói, những sợi dây phức tạp được tháo ra, khiến các chi và đầu của con rối chuyển động.

  • The inspector assured the passengers that there was nothing to fear as he unloosed the safety straps and steadied the dangling elevator car for descent.

    Thanh tra đảm bảo với hành khách rằng không có gì đáng sợ khi ông tháo dây an toàn và giữ cho khoang thang máy lơ lửng ổn định để đi xuống.