Định nghĩa của từ financially

financiallyadverb

về mặt tài chính

/faɪˈnænʃəli//faɪˈnænʃəli/

Từ "financially" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "financial" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "finis", nghĩa là kết thúc và "alis", nghĩa là liên quan đến. Từ "financially" là dạng trạng từ của "financial", nghĩa là liên quan đến hoặc liên quan đến tài chính. Vào đầu thế kỷ 15, từ "financial" được sử dụng để mô tả các khoản thanh toán hoặc giải quyết vào cuối một kỳ, chẳng hạn như cuối năm. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm ý nghĩa rộng hơn về quản lý tài chính, bao gồm lập kế hoạch, lập ngân sách và ra quyết định. Đến thế kỷ 18, từ "financially" thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc hoạt động liên quan đến tài chính, chẳng hạn như đầu tư hoặc vay tiền. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ kinh doanh và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả các vấn đề và quyết định tài chính.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningvề phương diện tài chính, về mặt tài chính

namespace
Ví dụ:
  • Julie's family has been financially struggling since her father lost his job last year.

    Gia đình Julie gặp khó khăn về tài chính kể từ khi cha cô mất việc vào năm ngoái.

  • After years of living paycheck to paycheck, Sarah finally found a way to get financially ahead.

    Sau nhiều năm sống dựa vào đồng lương ít ỏi, cuối cùng Sarah cũng tìm ra cách để vượt lên về mặt tài chính.

  • Due to many years of wise investments, Mark's net worth continues to grow financially.

    Nhờ nhiều năm đầu tư khôn ngoan, giá trị tài sản ròng của Mark tiếp tục tăng lên.

  • Bob and Lisa decided to downsize their home in order to free up some much-needed cash and improve their financial situation.

    Bob và Lisa quyết định thu hẹp ngôi nhà của mình để có thể giải phóng một số tiền mặt cần thiết và cải thiện tình hình tài chính của họ.

  • With growing debts and expenses, the company is facing a financially challenging year.

    Với các khoản nợ và chi phí ngày càng tăng, công ty đang phải đối mặt với một năm đầy thách thức về tài chính.

  • The newly retired couple has been saving diligently for decades and can now enjoy a comfortable financial retirement.

    Cặp đôi mới nghỉ hưu này đã tích cực tiết kiệm trong nhiều thập kỷ và hiện có thể tận hưởng cuộc sống hưu trí thoải mái.

  • Due to unexpected medical bills, the Jones family is facing a financial crisis and need to make some tough decisions.

    Do phải trả hóa đơn viện phí bất ngờ, gia đình Jones đang phải đối mặt với khủng hoảng tài chính và cần phải đưa ra một số quyết định khó khăn.

  • The wealthy businessman made a generous donation to the charity, helping many families to achieve a better financial future.

    Doanh nhân giàu có này đã quyên góp hào phóng cho tổ chức từ thiện, giúp nhiều gia đình có được tương lai tài chính tốt đẹp hơn.

  • After months of financial planning, Rachel finally feels in control of her finances and is working towards reaching her long-term financial goals.

    Sau nhiều tháng lập kế hoạch tài chính, cuối cùng Rachel cũng cảm thấy kiểm soát được tài chính của mình và đang nỗ lực đạt được các mục tiêu tài chính dài hạn.

  • In an effort to cut costs and become financially independent, Tom and Emily decided to move to a more affordable area.

    Trong nỗ lực cắt giảm chi phí và trở nên độc lập về tài chính, Tom và Emily quyết định chuyển đến một khu vực có giá cả phải chăng hơn.