Định nghĩa của từ cashless

cashlessadjective

không dùng tiền mặt

/ˈkæʃləs//ˈkæʃləs/

Thuật ngữ "cashless" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ sự gia tăng của các giao dịch tín dụng và ghi nợ vào những năm 1960 và 1970. Khi thanh toán kỹ thuật số trở nên phổ biến, nhu cầu mang theo tiền mặt vật lý đã giảm đi. Thuật ngữ "cashless" được đặt ra để mô tả sự vắng mặt của tiền mặt trong các giao dịch. Năm 1969, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, ám chỉ một hệ thống mà nhân viên không được trả lương bằng tiền mặt mà thay vào đó được gửi tiền trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của họ. Kể từ đó, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm tất cả các hình thức thanh toán kỹ thuật số, bao gồm ví di động, chuyển khoản điện tử và thanh toán không tiếp xúc. Ngày nay, khái niệm "cashless society" là chủ đề thảo luận giữa các nhà kinh tế, nhà hoạch định chính sách và những người đam mê công nghệ tài chính, khám phá những lợi ích tiềm năng của một thế giới mà tiền mặt không còn là hình thức giao dịch chính nữa.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem cash

namespace
Ví dụ:
  • In this modern world, many people prefer to live a cashless lifestyle by using credit cards, digital wallets, and mobile payments for their daily transactions.

    Trong thế giới hiện đại ngày nay, nhiều người thích lối sống không dùng tiền mặt bằng cách sử dụng thẻ tín dụng, ví điện tử và thanh toán di động cho các giao dịch hàng ngày.

  • The grocery store has recently transitioned to a cashless checkout system, allowing customers to pay for their items using their debit or credit cards.

    Gần đây, cửa hàng tạp hóa đã chuyển sang hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép khách hàng thanh toán các mặt hàng của mình bằng thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng.

  • With the rise of contactless payments, more and more locations such as cafes, restaurants, and parking meters are becoming cashless.

    Với sự gia tăng của thanh toán không tiếp xúc, ngày càng nhiều địa điểm như quán cà phê, nhà hàng và đồng hồ đỗ xe đang trở nên không dùng tiền mặt.

  • The government is considering implementing a nationwide cashless policy to combat counterfeit currency and reduce costs associated with printing and handling physical cash.

    Chính phủ đang cân nhắc thực hiện chính sách không dùng tiền mặt trên toàn quốc để chống tiền giả và giảm chi phí liên quan đến việc in ấn và xử lý tiền mặt.

  • Some critics argue that a cashless society could exclude vulnerable populations, such as the unbanked and elderly, who may not have the means to conduct transactions using digital methods.

    Một số nhà phê bình cho rằng một xã hội không dùng tiền mặt có thể loại trừ những nhóm dân số dễ bị tổn thương, chẳng hạn như những người không có tài khoản ngân hàng và người già, những người có thể không có phương tiện để thực hiện giao dịch bằng phương pháp kỹ thuật số.

  • For small businesses, the benefits of being cashless include faster transactions, reduced security risks, and lower transaction fees charged by card issuers.

    Đối với các doanh nghiệp nhỏ, lợi ích của việc không dùng tiền mặt bao gồm giao dịch nhanh hơn, giảm rủi ro bảo mật và giảm phí giao dịch do tổ chức phát hành thẻ tính.

  • The public transportation system in this city is completely cashless, requiring commuters to purchase tickets and fares using electronic payment methods.

    Hệ thống giao thông công cộng ở thành phố này hoàn toàn không dùng tiền mặt, yêu cầu hành khách phải mua vé và tiền vé bằng phương thức thanh toán điện tử.

  • As more people opt for cashless payments, merchants are responding by investing in point-of-sale (POSsystems that can process a variety of payment methods.

    Khi ngày càng nhiều người lựa chọn thanh toán không dùng tiền mặt, các thương gia đang phản ứng bằng cách đầu tư vào hệ thống điểm bán hàng (POS) có thể xử lý nhiều phương thức thanh toán khác nhau.

  • In areas affected by natural disasters, being a cashless society has proven to be helpful as it eliminates the need for people to carry around physical cash, which could easily become damaged or lost.

    Ở những khu vực chịu ảnh hưởng của thiên tai, một xã hội không dùng tiền mặt đã được chứng minh là hữu ích vì nó loại bỏ nhu cầu mọi người phải mang theo tiền mặt, thứ có thể dễ bị hư hỏng hoặc mất mát.

  • While being cashless offers numerous advantages, such as convenience, security, and efficiency, it also presents potential drawbacks, such as reduced privacy and the possibility of being locked out of transactions without access to digital payment methods.

    Mặc dù thanh toán không dùng tiền mặt mang lại nhiều lợi thế như sự tiện lợi, bảo mật và hiệu quả, nhưng nó cũng có những nhược điểm tiềm ẩn như giảm quyền riêng tư và khả năng bị loại khỏi các giao dịch nếu không được tiếp cận với phương thức thanh toán kỹ thuật số.