Định nghĩa của từ filo pastry

filo pastrynoun

bánh filo

/ˌfiːləʊ ˈpeɪstri//ˌfiːləʊ ˈpeɪstri/

Từ "filo" trong bánh filo dùng để chỉ một loại bột làm từ bột mì và nước được cán thành những tấm rất mỏng. Từ "filo" thực chất là một thuật ngữ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "φυλλω", có nghĩa là "leaf" hoặc "sheet". Trong ẩm thực Hy Lạp, bánh filo được gọi là "φιλοπάστρι" (phillopastrí), là sự kết hợp của các từ tiếng Hy Lạp "φυλλώ" (phylló) và "πάστρι" (pástri) có nghĩa là bánh ngọt. Việc sử dụng bánh filo có thể bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, nơi nó là một thành phần phổ biến trong bánh ngọt và món tráng miệng, và sự phổ biến của nó kể từ đó đã lan sang các nền ẩm thực Địa Trung Hải và Trung Đông khác, nơi nó thường được sử dụng trong các món ăn như baklava, spanakopita và nhiều loại bánh ngọt mặn.

namespace
Ví dụ:
  • The chef carefully wrapped the chicken and feta filling in crispy filo pastry, creating golden-brown triangles for the savory appetizer.

    Đầu bếp cẩn thận gói nhân gà và phô mai feta trong lớp bột filo giòn, tạo thành hình tam giác màu nâu vàng cho món khai vị hấp dẫn.

  • Layers of spinach and ricotta cheese were sandwiched between filo sheets, brushed with melted butter, and baked to crispy perfection in the vegetarian savory pastry.

    Các lớp rau bina và phô mai ricotta được kẹp giữa các lớp bột filo, phết bơ tan chảy và nướng đến độ giòn hoàn hảo trong lớp bánh ngọt chay mặn.

  • The flaky filo pastry made the baklava an irresistible dessert, filled with sweet honey, chopped nuts, and fragrant cinnamon.

    Lớp bột filo xốp làm cho món baklava trở thành món tráng miệng hấp dẫn, chứa đầy mật ong ngọt, các loại hạt băm nhỏ và quế thơm.

  • The filo pastry for the spanakopita was brushed with olive oil and woven tightly, creating a crispy, buttery exterior to the baked dish.

    Lớp bột filo dùng cho món spanakopita được phết dầu ô liu và đan chặt, tạo nên lớp vỏ giòn tan, béo ngậy cho món nướng.

  • For the galaktoboureko, the filo sheets were paired with a rich custard filling, drizzled with syrup and sprinkled with cinnamon, resulting in a delightfully sweet dessert.

    Đối với món galaktoboureko, lớp bánh filo được kết hợp với nhân kem trứng béo ngậy, rưới thêm xi-rô và rắc quế, tạo nên món tráng miệng ngọt ngào hấp dẫn.

  • Thefilled filo triangles, or bougatsa, melted in the mouth and offered an indulgent texture and flavor combination.

    Những miếng filo hình tam giác, hay còn gọi là bougatsa, tan chảy trong miệng và mang đến sự kết hợp hương vị và kết cấu hấp dẫn.

  • Flaky filo pastry encased the savory filling of minced meat and spices, making an aromatic, crispy pie that drew compliments at dinner parties.

    Lớp bột filo xốp bên trong là phần nhân thịt băm và gia vị hấp dẫn, tạo nên chiếc bánh thơm ngon, giòn tan được nhiều người khen ngợi trong các bữa tiệc tối.

  • To make spanikopitakia, chopped spinach and crumbled feta cheese were wrapped in sheets of filo pastry, forming small, bite-sized parcels that were baked to crispy golden brown.

    Để làm món spanikopitakia, người ta gói rau bina thái nhỏ và phô mai feta vụn trong lớp bột filo, tạo thành những miếng nhỏ vừa ăn rồi nướng đến khi vàng nâu giòn.

  • Filo sheets were stacked with colossal walnuts, cinnamon, and syrup, crafting a towering bioche, a traditional Greek dessert enjoyed during religious ceremonies.

    Những tấm bánh Filo được xếp chồng lên nhau với những quả óc chó khổng lồ, quế và xi-rô, tạo nên một loại bioche cao ngất, một món tráng miệng truyền thống của Hy Lạp được thưởng thức trong các nghi lễ tôn giáo.

  • The filo pastry for the sigara russelakia, also known as baklava cigarillos, was brushed with sugar syrup and drizzled in syrup, yielding fluffy and crispy bites that delighted the senses.

    Bột filo dùng cho món sigara russelakia, còn được gọi là baklava cigarillos, được phết một lớp xi-rô đường và rưới xi-rô lên, tạo nên những miếng bánh xốp và giòn tan, kích thích các giác quan.