Định nghĩa của từ baklava

baklavanoun

bánh baklava

/ˈbɑːkləvə//ˌbɑːkləˈvɑː/

Công thức làm bánh baklava được cho là đã được đưa đến Đế chế Ottoman thông qua mạng lưới thương mại Con đường tơ lụa kéo dài hàng thế kỷ từ Trung Á, nơi một loại bánh ngọt tương tự, được gọi là "shaklao" (có nghĩa là "bánh ngọt miền núi"), được ưa chuộng. Người Ottoman đã đón nhận món tráng miệng này và giới thiệu nó đến triều đình của họ như một món ăn cao cấp. Trong các nhà bếp của người Ottoman, các đầu bếp bắt đầu thêm hương vị đặc biệt vào công thức làm bánh baklava, bao gồm thảo quả, quế và nước hoa hồng. Những thành phần này, kết hợp với hỗn hợp các loại hạt băm nhỏ, chẳng hạn như quả hồ trăn, quả óc chó và hạnh nhân, đã trở thành đặc điểm nổi bật của món bánh baklava truyền thống. Cuối cùng, sự phổ biến của bánh baklava đã lan rộng ra ngoài Đế chế Ottoman và trở thành món tráng miệng được yêu thích ở các nước láng giềng như Hy Lạp và Iran. Trong suốt nhiều thế kỷ, các biến thể của món tráng miệng này đã phát triển ở các vùng khác nhau, mỗi vùng có một nét độc đáo riêng trong công thức cổ điển. Ngày nay, bánh baklava vẫn là món ăn được yêu thích trên khắp Trung Đông, Đông Âu và Trung Á, và sự phổ biến của nó được đánh giá cao trên toàn thế giới. Như câu chuyện về bánh baklava gợi ý, truyền thống và hương vị không phai nhạt theo thời gian mà vẫn tiếp tục được trân trọng và truyền qua nhiều thế hệ.

namespace
Ví dụ:
  • The Turkish baklava, layered with honey and chopped nuts, was a perfect ending to our dinner party.

    Bánh baklava của Thổ Nhĩ Kỳ, phủ mật ong và các loại hạt băm nhỏ, là món kết thúc hoàn hảo cho bữa tiệc tối của chúng tôi.

  • After indulging in a plate of warm baklava, my guests couldn't resist asking for seconds.

    Sau khi thưởng thức đĩa baklava ấm nóng, khách của tôi không thể cưỡng lại việc xin thêm đĩa nữa.

  • I couldn't resist trying the sweetest baklava at the local bakery, every bite was pure bliss.

    Tôi không thể cưỡng lại việc thử món baklava ngọt nhất ở tiệm bánh địa phương, mỗi miếng cắn đều mang lại cảm giác hạnh phúc tột cùng.

  • Our weekend trip to Greece was incomplete without trying the traditional baklava, which had the perfect balance of crunchiness and sweetness.

    Chuyến đi cuối tuần của chúng tôi đến Hy Lạp sẽ không trọn vẹn nếu không thử món baklava truyền thống, có sự cân bằng hoàn hảo giữa độ giòn và vị ngọt.

  • I tried baking baklava from scratch for the first time, and it turned out perfectly, with flaky layers and a sticky sweetness that left everyone wanting more.

    Lần đầu tiên tôi thử nướng bánh baklava và thành quả thật hoàn hảo, với những lớp bánh xốp và vị ngọt thanh khiến ai cũng muốn ăn thêm.

  • A stack of baklava on the dessert table caught my eye at the wedding reception, and I couldn't resist treating myself to a few triangles.

    Một chồng bánh baklava trên bàn tráng miệng đã thu hút sự chú ý của tôi tại tiệc cưới và tôi không thể cưỡng lại việc tự thưởng cho mình một vài chiếc bánh hình tam giác.

  • During the holidays, our family bakes dozens of baklava recipes, each with a unique spin, from the classic honey-soaked version to ones with chocolate and pistachios.

    Trong những ngày lễ, gia đình tôi làm hàng chục công thức làm bánh baklava, mỗi công thức có một nét độc đáo riêng, từ phiên bản truyền thống ngâm mật ong đến phiên bản với sô cô la và hạt dẻ cười.

  • At the Greek festival, the scent of cinnamon and nutmeg wafted through the air from the sizzling baklava, making my mouth water.

    Tại lễ hội Hy Lạp, mùi quế và hạt nhục đậu khấu lan tỏa trong không khí từ món baklava đang xèo xèo khiến tôi thèm thuồng.

  • To pay tribute to my Greek heritage, I hosted a dinner party and served a platter of juicy lamb kebabs, fresh Greek salads, and a pyramid of irresistible baklava as the grand finale.

    Để tỏ lòng tôn kính di sản Hy Lạp của mình, tôi đã tổ chức một bữa tiệc tối và phục vụ một đĩa thịt cừu nướng ngon ngọt, salad Hy Lạp tươi và một kim tự tháp baklava hấp dẫn như món kết thúc tuyệt vời.

  • I prefer the lesser-known walnut baklava, with its crispy layers and earthy undertones, over the more popular pistachio variety.

    Tôi thích loại baklava óc chó ít được biết đến hơn, với lớp giòn và hương vị đất, hơn là loại baklava hạt dẻ cười phổ biến hơn.