Định nghĩa của từ filial

filialadjective

hiếu thảo

/ˈfɪliəl//ˈfɪliəl/

Từ "filial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filius", có nghĩa là "con trai". Trong tiếng Latin cổ điển, "filialis" ám chỉ mối quan hệ giữa con trai và cha mình hoặc phẩm chất ngoan ngoãn và trung thành với cha mẹ hoặc người lớn tuổi. Thuật ngữ này sau đó được các học giả thời trung cổ sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa trẻ em và cha mẹ, cũng như các khía cạnh tình cảm và hành vi của mối quan hệ này, chẳng hạn như tình yêu, sự tôn trọng và bổn phận. Từ "filial" cũng có thể được sử dụng để mô tả phẩm chất trưởng thành, có trách nhiệm và chu đáo, đặc biệt là trong bối cảnh các mối quan hệ gia đình hoặc các thể chế xã hội. Trong cách sử dụng tiếng Anh ngày nay, "filial" thường được sử dụng để chỉ thái độ hoặc hành vi phản ánh các giá trị và chuẩn mực của cấu trúc và hệ thống phân cấp gia đình truyền thống, đặc biệt là trái ngược với quan điểm hiện đại, tự do hơn coi trọng sự độc lập và tự do của cá nhân.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con

examplefilial respect: lòng cung kính của con cái đối với cha mẹ

examplefilial duty: nhiệm vụ làm con

namespace
Ví dụ:
  • Sarah has always been a very filial daughter, regularly calling her parents every week to check in on them and visit them as often as possible.

    Sarah luôn là một người con gái rất hiếu thảo, thường xuyên gọi điện cho bố mẹ mỗi tuần để hỏi thăm và thăm họ thường xuyên nhất có thể.

  • Michael's filial piety has been instilled in him from a young age by his Chinese immigrant parents, who place great importance on respect and obedience towards elders.

    Lòng hiếu thảo của Michael đã được truyền cho anh từ khi còn nhỏ bởi cha mẹ là người Trung Quốc nhập cư, những người rất coi trọng sự tôn trọng và vâng lời người lớn tuổi.

  • The elderly woman's filial son was seen pushing her wheelchair through the crowded streets, demonstrating his enduring devotion and care for his mother.

    Người con trai hiếu thảo của bà lão được nhìn thấy đang đẩy xe lăn của bà qua những con phố đông đúc, thể hiện lòng tận tụy và sự chăm sóc bền bỉ của mình dành cho mẹ.

  • In many traditional societies, filial children are expected to provide financial support and care to their aging parents, as an expression of gratitude for their upbringing.

    Trong nhiều xã hội truyền thống, con cái hiếu thảo được mong đợi sẽ chu cấp tài chính và chăm sóc cha mẹ già như một cách thể hiện lòng biết ơn đối với công lao nuôi dạy của họ.

  • Raised in a tight-knit Filipino family, Jasmine learned the importance of filial love and respect from a young age, which has shaped her values and relationships throughout her life.

    Lớn lên trong một gia đình người Philippines gắn bó chặt chẽ, Jasmine đã học được tầm quan trọng của tình yêu thương và sự tôn trọng của con cái từ khi còn nhỏ, điều này đã hình thành nên các giá trị và mối quan hệ của cô trong suốt cuộc đời.

  • The filial relationship between a mother and daughter was evident in the tender hug they shared, as the daughter expressed her gratitude for all the sacrifices her mother had made for her.

    Mối quan hệ cha con giữa mẹ và con gái được thể hiện rõ qua cái ôm dịu dàng mà họ dành cho nhau, khi người con gái bày tỏ lòng biết ơn đối với mọi hy sinh mà mẹ đã dành cho mình.

  • The filial devotion of a son towards his father led him to take on his father's debt and business obligations, making sacrifices for the sake of his loved one.

    Lòng hiếu thảo của người con đối với cha đã thúc đẩy anh ta gánh vác các khoản nợ và nghĩa vụ kinh doanh của cha mình, hy sinh vì người mình yêu.

  • The filial customs of Vietnam are still strong in modern society, as children continue to uphold the role of caretaker for their aging parents and grandparents.

    Phong tục hiếu thảo của người Việt vẫn còn mạnh mẽ trong xã hội hiện đại, khi con cái vẫn tiếp tục đảm nhiệm vai trò chăm sóc cha mẹ và ông bà già yếu.

  • In many cultures, filial bonds between parents and children can extend to siblings, as they work together to care for their aging parents and maintain family unity.

    Ở nhiều nền văn hóa, mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái có thể mở rộng đến anh chị em ruột, khi họ cùng nhau chăm sóc cha mẹ già và duy trì sự đoàn kết trong gia đình.

  • As an only child, John's filial responsibility towards his aging parents is a significant part of his life, fueling his desire to provide them with a comfortable retirement and the best possible care.

    Là con một, trách nhiệm làm con của John đối với cha mẹ già đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời anh, thúc đẩy anh mong muốn mang đến cho họ cuộc sống nghỉ hưu thoải mái và sự chăm sóc tốt nhất có thể.