Định nghĩa của từ fiddle with

fiddle withphrasal verb

chơi đùa với

////

Nguồn gốc của cụm từ "fiddle with" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh thời trung cổ "fedelen", có nghĩa là chơi đàn vĩ cầm. Đàn vĩ cầm, còn được gọi là đàn violin hoặc đàn fiddler, là một nhạc cụ phổ biến trong thời kỳ đó. Theo thời gian, từ "fedelen" phát triển, nó bắt đầu mang những ý nghĩa mới. Vào thế kỷ 17, nó được dùng để mô tả hành động thao túng hoặc điều chỉnh một thứ gì đó, đặc biệt là theo cách lặp đi lặp lại hoặc bất cẩn. Cách sử dụng này có thể thấy trong các tác phẩm của nhà viết kịch nổi tiếng người Anh William Shakespeare, người đã viết trong "Hamlet" rằng nhân vật chính đang "vọc chiếc găng tay của mình". Theo thời gian, từ "fedelen" biến đổi thành "fiddle" và "vọc", vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Sau đó, cụm từ "fiddle with" xuất hiện, có nghĩa là chơi hoặc thao túng một thứ gì đó, nhưng theo cách hơi cầu kỳ hoặc không chắc chắn. Nguồn gốc của nó trong thế giới âm nhạc giúp gợi lên hình ảnh một người nào đó đang chơi một nhạc cụ theo cách điên cuồng hoặc không chắc chắn, điều này làm tăng thêm hương vị độc đáo của nó. Ngày nay, "fiddle with" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và đã trở thành một phần đầy màu sắc và biểu cảm của ngôn ngữ này.

namespace

to keep touching something or making small changes to something because you are not satisfied with it

tiếp tục chạm vào thứ gì đó hoặc thực hiện những thay đổi nhỏ đối với thứ gì đó vì bạn không hài lòng với nó

Ví dụ:
  • I've been fiddling around with this design for ages.

    Tôi đã mày mò thiết kế này trong nhiều năm.

to touch or move the parts of something in order to try to change it or repair it

chạm vào hoặc di chuyển các bộ phận của một cái gì đó để cố gắng thay đổi hoặc sửa chữa nó

Ví dụ:
  • Who's been fiddling with the TV again?

    Ai lại loay hoay với cái TV thế?