Định nghĩa của từ fingerboard

fingerboardnoun

bàn phím

/ˈfɪŋɡəbɔːd//ˈfɪŋɡərbɔːrd/

Thuật ngữ "fingerboard" trong nhạc cụ ám chỉ phần cần đàn được chơi bằng ngón tay. Vào thời cổ đại, dây đàn được gắn vào cuối cần đàn không có phím đàn mà không có bất kỳ dấu hiệu nào để chỉ ra vị trí đặt ngón tay. Điều này khiến người mới bắt đầu học và chơi nhạc cụ này gặp khó khăn. Vào đầu những năm 1700, một thành viên của gia đình Mozart, Johann Andreas Mozart, đã phát minh ra một phương pháp ký hiệu âm nhạc mới bao gồm các đường ngang trên cần đàn để chỉ ra vị trí đặt phím đàn. Sự đổi mới này cho phép chơi nhạc chính xác và nhất quán hơn, dẫn đến sự phát triển của "fingerboard" như chúng ta biết ngày nay. Tên "fingerboard" xuất phát từ thực tế rằng đây là bộ phận của nhạc cụ mà ngón tay của người chơi ấn vào để tạo ra âm thanh. Các nhạc cụ có bàn phím nổi bật bao gồm violin, viola, cello và double bass, cũng như guitar, mandolin và banjo.

namespace
Ví dụ:
  • The skilled violinist practiced long hours on her fingerboard, perfecting her left-hand technique.

    Nghệ sĩ vĩ cầm tài năng này đã luyện tập nhiều giờ trên cần đàn để hoàn thiện kỹ thuật chơi tay trái của mình.

  • The fingerboard of the bass guitar was worn and desiccated, evidence of countless fingers pressing down on its frets.

    Bàn phím của cây đàn guitar bass bị mòn và khô, chứng tỏ có vô số ngón tay đã ấn xuống phím đàn.

  • The fingerboard of the upright bass was constantly being oiled and maintained, ensuring that its deep, resonant tones could be coaxed from its strings.

    Bàn phím của đàn contrabass thường xuyên được tra dầu và bảo dưỡng để đảm bảo âm thanh sâu lắng, vang vọng có thể được tạo ra từ dây đàn.

  • The guitar player ran her fingers over the smooth, polished fingerboard, waiting for the perfect moment to strike the opening chord of the song.

    Người chơi guitar lướt những ngón tay trên mặt cần đàn nhẵn bóng, chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo để chơi hợp âm mở đầu của bài hát.

  • The cellist's fingers glided effortlessly across the fingerboard, producing rich, warm notes that filled the concert hall.

    Những ngón tay của nghệ sĩ cello lướt nhẹ nhàng trên cần đàn, tạo ra những nốt nhạc ấm áp, phong phú tràn ngập phòng hòa nhạc.

  • The guitar tech took great care when changing strings on the singer's fingerboard, ensuring that they were properly tuned and spaced for her unique playing style.

    Kỹ thuật viên guitar rất cẩn thận khi thay dây đàn trên cần đàn của ca sĩ, đảm bảo chúng được lên dây và giãn cách phù hợp với phong cách chơi độc đáo của cô.

  • The soloist breathed deeply, steady her heartbeat, and gently stroke the fingerboard of her cello as she prepared to take the stage.

    Nghệ sĩ độc tấu hít thở sâu, điều hòa nhịp tim và nhẹ nhàng vuốt cần đàn cello khi chuẩn bị bước lên sân khấu.

  • The musician tuned her mandolin on the spot, a few flicks of her fingers across the fingerboard getting her back in sync with her bandmates.

    Người nhạc sĩ chỉnh lại dây đàn mandolin ngay tại chỗ, chỉ cần lướt nhẹ vài ngón tay trên cần đàn là cô có thể hòa nhịp trở lại với các thành viên trong ban nhạc.

  • The fiddler's pinkies, long and slender, made light work of the complex arpeggios on his fingerboard, producing sounds that could charm even the stiffest heart.

    Ngón út dài và thon của người nghệ sĩ vĩ cầm giúp chơi những hợp âm phức tạp trên cần đàn, tạo ra những âm thanh có thể quyến rũ ngay cả những trái tim cứng cỏi nhất.

  • The fiddle's fingerboard gleamed under the stage lights, polished to a high Sheen by the endless hours of practice that had brought this musician to the heights of her craft.

    Bàn phím của cây đàn vĩ cầm sáng bóng dưới ánh đèn sân khấu, được đánh bóng đến mức sáng bóng nhờ nhiều giờ luyện tập không ngừng nghỉ đã đưa nghệ sĩ này đến đỉnh cao của nghề.