Định nghĩa của từ rosin

rosinverb

nhựa thông

/ˈrɒzɪn//ˈrɑːzn/

Từ "rosin" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "rosine," có nghĩa là nhựa thông. Vào thời Trung cổ, nhựa thông chủ yếu được dùng làm keo và chất kết dính, nhưng khi các nhạc công bắt đầu sử dụng vĩ để chơi nhạc cụ dây, họ phát hiện ra rằng nhựa thông, khi được rải trên vĩ, giúp tạo ra âm thanh nhất quán bằng cách cung cấp đủ ma sát để làm cho dây đàn rung. Ngày nay, nhựa thông vẫn là một thành phần thiết yếu trong việc chơi nhạc cụ dây và có thể được tìm thấy trong nhiều công thức khác nhau được thiết kế riêng để phù hợp với nhu cầu của các nhạc cụ và phong cách chơi khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcôlôfan

type ngoại động từ

meaningxát côlôfan (vào vĩ, vào dây đàn viôlông...)

namespace
Ví dụ:
  • The violinist carefully applied a small amount of rosin to the bow before beginning to play.

    Người nghệ sĩ vĩ cầm cẩn thận bôi một lượng nhỏ nhựa thông lên cây vĩ trước khi bắt đầu chơi.

  • The cellist's rosin began to wear off, causing the strings to lose their brightness and clarity.

    Nhựa thông của nghệ sĩ cello bắt đầu mòn dần, khiến dây đàn mất đi độ sáng và độ trong.

  • The rosin on the viola player's bow created a deep, resonant tone that filled the concert hall.

    Nhựa thông trên cây vĩ của người chơi đàn viola tạo ra âm thanh sâu lắng, vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The double bass player occasionally had to re-apply rosin to the bow to keep up the necessary pressure on the strings.

    Người chơi đàn double bass đôi khi phải tra thêm nhựa thông vào vĩ để duy trì áp lực cần thiết lên dây đàn.

  • The concertmaster reminded the orchestra to use plenty of rosin, as the strings needed to cut through the music and be heard in the crowded hall.

    Người chỉ huy dàn nhạc nhắc nhở dàn nhạc sử dụng nhiều nhựa thông vì dây đàn cần phải nổi bật trong bản nhạc và có thể được nghe thấy trong hội trường đông đúc.

  • The rosin on the harpist's bow ensured that the strings vibrated with clarity and brilliance.

    Nhựa thông trên cây vĩ của người chơi đàn hạc đảm bảo rằng các dây đàn rung lên một cách rõ ràng và rực rỡ.

  • The fiddle player jokingly remarked that she preferred high-quality rosin, as the cheaper varieties tended to leave the strings sticky and dull.

    Nghệ sĩ chơi đàn vĩ cầm nói đùa rằng cô thích nhựa thông chất lượng cao hơn vì những loại rẻ tiền hơn thường làm dây đàn bị dính và cùn.

  • The bassoonist's bow kept slipping off the string due to a lack of rosin, causing the notes to be missed and the performance to lose coherence.

    Cây vĩ của người chơi kèn bassoon liên tục trượt khỏi dây đàn do thiếu nhựa thông, khiến người chơi mất đi những nốt nhạc và buổi biểu diễn mất đi sự mạch lạc.

  • The timpanist's drumheads became increasingly slick as the night wore on, making it difficult to produce a low pitch, which necessitated the use of extra rosin to maintain the instrument's tonal consistency.

    Mặt trống của người chơi đàn định âm ngày càng trơn hơn khi đêm xuống, khiến việc tạo ra âm trầm trở nên khó khăn, điều này đòi hỏi phải sử dụng thêm nhựa thông để duy trì sự nhất quán về âm sắc của nhạc cụ.

  • The cellist's brother, a beginner, struggled to produce a clear sound due to insufficient rosin on his bow, which resulted in a series of wooden, muted notes that left the audience cringing.

    Người anh trai của nghệ sĩ cello, một người mới bắt đầu, đã phải vật lộn để tạo ra âm thanh rõ ràng do cây vĩ của anh không đủ nhựa thông, dẫn đến một loạt các nốt nhạc gỗ, trầm khiến khán giả phải rùng mình.