Định nghĩa của từ fess up

fess upphrasal verb

thú nhận

////

Cụm từ "fess up" đã đi vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20 và bắt nguồn từ dạng viết tắt của động từ "confess" - "c." hoặc "cf.". Trong tiếng Anh trung đại, "cf." đôi khi được viết là "cof." và phát âm là "cav-" hoặc "kaf-". Cách phát âm này phát triển theo thời gian, tạo ra thuật ngữ lóng hiện tại "fess" được sử dụng như một dạng rút gọn của "confess". Ý tưởng đằng sau "fess up" là thừa nhận hoặc thú nhận điều gì đó, thường là điều mà một người đã che giấu hoặc giữ bí mật. Cụm từ này kết hợp các động từ "fess" và "up", có nghĩa là tiến lên hoặc thừa nhận điều gì đó. Ghép hai từ lại với nhau tạo ra một cách hài hước và vui tươi để khuyến khích ai đó thừa nhận sự thật. Về bản chất, "fess up" là một cách đầy màu sắc và đáng nhớ để truyền đạt ý tưởng thừa nhận hành vi sai trái, chịu trách nhiệm và trung thực. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trung thực, thay vì che giấu hoặc che giấu điều gì đó, đồng thời tạo thêm nét độc đáo và thú vị cho ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • After being caught red-handed, the thief finally fessed up and admitted to the crime.

    Sau khi bị bắt quả tang, tên trộm cuối cùng đã thú nhận tội ác.

  • I thought I could get away with lying, but in the end, I had to fess up and admit the truth.

    Tôi nghĩ rằng tôi có thể thoát tội sau khi nói dối, nhưng cuối cùng, tôi phải thú nhận và thừa nhận sự thật.

  • The student fessed up when the teacher discovered the cheat sheet in their pockets during the exam.

    Học sinh này đã thú nhận khi giáo viên phát hiện ra tờ giấy gian lận trong túi của họ trong lúc làm bài kiểm tra.

  • After weeks of denying it, the athlete fessed up and confessed to using performance-enhancing drugs.

    Sau nhiều tuần phủ nhận, vận động viên này đã thừa nhận rằng mình đã sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất.

  • The pilot fessed up and took responsibility for the flight delay caused by a mechanical fault.

    Phi công đã thừa nhận và nhận trách nhiệm về việc chuyến bay bị chậm do lỗi kỹ thuật.

  • The employee fessed up to making a mistake, rather than trying to shift the blame to a co-worker.

    Nhân viên đó đã thừa nhận mình đã mắc lỗi, thay vì đổ lỗi cho đồng nghiệp.

  • The husband fessed up and apologized for hiding his affair from his wife.

    Người chồng đã thú nhận và xin lỗi vì đã che giấu chuyện ngoại tình với vợ.

  • The prime minister fessed up and acknowledged the corruption allegations, promising to take action against the guilty parties.

    Thủ tướng đã thừa nhận và thừa nhận các cáo buộc tham nhũng, hứa sẽ có hành động chống lại những bên có tội.

  • The artist fessed up and admitted that a rival had actually created the masterpiece that they had claimed as their own.

    Nghệ sĩ đã thú nhận rằng thực ra một đối thủ đã tạo ra kiệt tác mà họ tuyên bố là của mình.

  • The student fessed up and admitted to cheating on the test, hoping that honestly and remorse would earn them a lesser penalty.

    Học sinh này đã thú nhận và thừa nhận hành vi gian lận trong bài kiểm tra, hy vọng rằng sự thành thật và ăn năn sẽ giúp họ nhận được hình phạt nhẹ hơn.