Định nghĩa của từ sauerkraut

sauerkrautnoun

dưa cải muối chua

/ˈsaʊəkraʊt//ˈsaʊərkraʊt/

Quá trình lên men bắp cải thái sợi trong nước ép của chính nó, tạo ra hương vị chua và kết cấu giòn mà chúng ta yêu thích, đã có từ nhiều thế kỷ. Sauerkraut có nguồn gốc từ Đức, nơi nó là thực phẩm chính từ thế kỷ 16. Quá trình lên men là một cách để bảo quản bắp cải, khiến nó trở thành nguồn thực phẩm đáng tin cậy trong những tháng mùa đông. Từ "sauerkraut" kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp (choucroute), tiếng Tây Ban Nha (col tirabe) và tiếng Ý (kraut di würstel), cùng nhiều ngôn ngữ khác. Ngày nay, sauerkraut được ưa chuộng trên toàn thế giới, thường được dùng làm món ăn kèm với xúc xích, bánh mì kẹp thịt và làm lớp phủ cho xúc xích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmón dưa cải bắp (Đức)

namespace
Ví dụ:
  • Sarah ordered a bratwurst with sauerkraut at the German restaurant for dinner.

    Sarah đã gọi món xúc xích nướng bratwurst kèm bắp cải muối chua tại một nhà hàng Đức để ăn tối.

  • I added a heaping spoonful of sauerkraut to my hot dog for extra flavor.

    Tôi thêm một thìa đầy bắp cải muối chua vào xúc xích để tăng thêm hương vị.

  • My grandma made traditional sauerkraut as a side dish to go with our Thanksgiving turkey.

    Bà tôi đã làm món bắp cải muối chua truyền thống để ăn kèm với gà tây trong Lễ Tạ ơn.

  • The sandwich shop here in town serves an outstanding sausage and sauerkraut hoagie.

    Cửa hàng bánh sandwich ở thị trấn này phục vụ món bánh hoagie xúc xích và bắp cải muối chua tuyệt hảo.

  • The waiter suggested pairing the spicy dish with a cold glass of sauerkraut juice.

    Người phục vụ gợi ý nên kết hợp món ăn cay này với một ly nước ép bắp cải muối chua lạnh.

  • I recently tried making my own sauerkraut at home following a recipe I found online.

    Gần đây tôi đã thử tự làm dưa cải muối chua tại nhà theo công thức tìm được trên mạng.

  • My dad always packed a jar of sauerkraut in his lunchbox when he went to work.

    Bố tôi luôn chuẩn bị một lọ dưa cải muối chua trong hộp đựng cơm trưa khi đi làm.

  • The sauerkraut I had at the farmer's market was sour and tangy, just the way I like it.

    Món dưa cải muối chua tôi mua ở chợ nông sản có vị chua và chát, đúng vị tôi thích.

  • I noticed the sauerkraut had begun to ferment in the refrigerator, which was a good sign.

    Tôi nhận thấy dưa cải muối chua đã bắt đầu lên men trong tủ lạnh, đó là một dấu hiệu tốt.

  • I was surprised to find sauerkraut on the menu at the sushi restaurant, but it turned out to be a delicious accompaniment to the roll I ordered.

    Tôi rất ngạc nhiên khi thấy dưa cải muối chua trong thực đơn ở nhà hàng sushi, nhưng hóa ra nó lại là món ăn kèm ngon tuyệt với món cuộn tôi gọi.