Định nghĩa của từ fasten on

fasten onphrasal verb

buộc chặt vào

////

Cụm từ "fasten on" có nguồn gốc từ thế giới hàng hải, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động cố định một vật thể, chẳng hạn như cánh buồm hoặc cột buồm, để ngăn nó rơi hoặc dao động trong điều kiện gió. Động từ "fasten" có nghĩa là "cố định hoặc gắn chặt một vật gì đó" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, trong khi giới từ "on" được thêm vào sau đó để chỉ vị trí của vật thể. Thuật ngữ "fasten on" xuất hiện như một thành ngữ hàng hải được sử dụng để mô tả các hành động liên quan đến việc siết chặt các phụ kiện khác nhau trên cột buồm hoặc cánh buồm của tàu để ngăn chúng bị lật trong bão. Theo thời gian, cụm từ này đã được nhiều bối cảnh khác nhau áp dụng để mô tả hành động cố định hoặc tập trung sự chú ý của một người vào một vật gì đó, nhấn mạnh ý tưởng cố định và ràng buộc.

namespace
Ví dụ:
  • The pilot fastened his seatbelt before takeoff to ensure his safety.

    Phi công đã thắt dây an toàn trước khi cất cánh để đảm bảo an toàn.

  • She quickly fastened the doors to her car to prevent intruders from breaking in.

    Cô nhanh chóng đóng chặt cửa xe để ngăn kẻ đột nhập đột nhập vào bên trong.

  • The engineer fastened the loose bolts on the machine to make it operational.

    Người kỹ sư đã vặn chặt các bu lông lỏng trên máy để máy có thể hoạt động.

  • The construction worker fastened the scaffolding to the building for safety during the renovation process.

    Công nhân xây dựng đã buộc chặt giàn giáo vào tòa nhà để đảm bảo an toàn trong quá trình cải tạo.

  • Before the roller coaster began, the riders fastened their safety harnesses.

    Trước khi tàu lượn siêu tốc bắt đầu, hành khách phải thắt dây an toàn.

  • The sailor fastened the ropes securely to the mast to prevent it from collapsing during high winds.

    Người thủy thủ buộc chặt dây thừng vào cột buồm để tránh cột buồm bị sập khi gió lớn.

  • She fastened her backpack to her baggage cart to transport it easily through the airport.

    Cô buộc ba lô vào xe đẩy hành lý để dễ dàng mang nó qua sân bay.

  • The surgeon fastened the incision closed with a series of stitches to promote healing.

    Bác sĩ phẫu thuật khâu kín vết mổ bằng một loạt mũi khâu để thúc đẩy quá trình lành vết thương.

  • The composer fastened the sheet music together for the upcoming performance.

    Người soạn nhạc đã hoàn thiện bản nhạc cho buổi biểu diễn sắp tới.

  • He fastened the hooks onto the fishing line before setting out onto the lake.

    Anh ta buộc lưỡi câu vào dây câu trước khi ra hồ.

Từ, cụm từ liên quan