phó từ
thân mật
không khách khí; suồng sã
quen thuộc
/fəˈmɪliəli//fəˈmɪliərli/Từ "familiarly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "familiar", có nghĩa là "beloved" hoặc "cá nhân", bắt nguồn từ tiếng Latin "familiaris", có nghĩa là "thuộc về một hộ gia đình hoặc gia đình". Vào đầu thế kỷ 15, từ tiếng Anh "familiar" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "beloved" hoặc "thân mật", và dần dần chuyển thành nghĩa là "biết rõ" hoặc "gần gũi". Dạng trạng từ "familiarly" xuất hiện vào thế kỷ 16, được sử dụng để mô tả các hành động hoặc lời nói được thực hiện hoặc nói theo cách thân thiện, không chính thức hoặc thân mật.
phó từ
thân mật
không khách khí; suồng sã
in a friendly and informal manner, sometimes in a way that is too informal to be pleasant
theo cách thân thiện và không chính thức, đôi khi theo cách quá không chính thức để có thể dễ chịu
John Hunt, được bạn bè biết đến với cái tên thân mật là Jack
Anh chạm vào má cô một cách thân mật.
Người thợ làm bánh địa phương chào đón tôi một cách thân mật khi tôi bước vào cửa hàng, chứng tỏ tôi đã đến cửa hàng của ông nhiều lần trong những năm qua.
Người dẫn chương trình tin tức buổi tối kết thúc chương trình bằng lời chào tạm biệt vui vẻ, trò chuyện với khán giả bằng giọng điệu thân mật.
Nữ ca sĩ kết thúc buổi hòa nhạc của mình bằng màn trình diễn một giai điệu quen thuộc, khiến đám đông phấn khích và hát theo một cách rất quen thuộc.
in the way that is well known to people
theo cách được nhiều người biết đến
Mũi voi hay còn gọi là vòi voi là cơ quan đa năng nhất trong vương quốc động vật.