Định nghĩa của từ volcanic

volcanicadjective

núi lửa

/vɒlˈkænɪk//vɑːlˈkænɪk/

Từ "volcanic" bắt nguồn từ tiếng Latin "Vulcanalia", ám chỉ lễ hội La Mã cổ đại tôn vinh Vulcan, vị thần lửa và thợ rèn. Lễ hội được tổ chức vào tháng 5 và được cho là thời điểm các vị thần thức dậy sau giấc ngủ đông và đốt cháy trái đất. Từ "volcanic" sau đó bắt nguồn từ tiếng Latin "Vulcanius", có nghĩa là "liên quan đến Vulcan". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "volcano" được đặt ra để mô tả một ngọn núi hoặc ngọn đồi phun trào với lửa và dung nham, và tính từ "volcanic" đã sớm được sử dụng để mô tả các loại đá, địa hình và các sự kiện tự nhiên do núi lửa phun trào. Ngày nay, từ "volcanic" được sử dụng để mô tả một loạt các hiện tượng địa chất, từ các vụ phun trào núi lửa và dòng dung nham đến các hệ sinh thái và cảnh quan độc đáo tồn tại xung quanh núi lửa.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) núi lửa

examplevolcanic rocks: đá núi lửa

meaningnóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình...)

examplevolcanic nature: tính nóng nảy

namespace
Ví dụ:
  • The area around the volcano is volcanic, with steaming fumaroles and rocks covered in sulfur.

    Khu vực xung quanh núi lửa là núi lửa, có các lỗ phun hơi nước và đá phủ đầy lưu huỳnh.

  • The volcanic soil produces an abundance of fertile and nutrient-rich crops.

    Đất núi lửa tạo ra nhiều loại cây trồng màu mỡ và giàu dinh dưỡng.

  • The mountain's volcanic activity has shaped the surrounding landscape with jagged peaks and rocky terrain.

    Hoạt động núi lửa của ngọn núi đã định hình cảnh quan xung quanh với những đỉnh núi gồ ghề và địa hình đá.

  • The strong scent of sulfur wafts through the air, a reminder of the volcanic origins of the region.

    Mùi lưu huỳnh nồng nặc lan tỏa trong không khí, gợi nhớ đến nguồn gốc núi lửa của khu vực này.

  • The volcanic eruption caused widespread destruction, burying homes and villages in ash and lava.

    Vụ phun trào núi lửa đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng, chôn vùi nhà cửa và làng mạc trong tro bụi và dung nham.

  • The volcanic rocks and minerals scattered throughout the area bear witness to the violent and destructive forces of nature.

    Những tảng đá núi lửa và khoáng chất nằm rải rác khắp khu vực là minh chứng cho sức mạnh tàn phá và dữ dội của thiên nhiên.

  • The volcanic island's barren and rugged beauty is both daunting and awe-inspiring.

    Vẻ đẹp cằn cỗi và gồ ghề của hòn đảo núi lửa vừa đáng sợ vừa đáng kinh ngạc.

  • The volcano's fiery glow can be seen from miles away, a testament to its power and unpredictability.

    Ánh sáng rực rỡ của núi lửa có thể được nhìn thấy từ xa hàng dặm, minh chứng cho sức mạnh và sự khó lường của nó.

  • The hot springs and geysers found in volcanic areas offer a unique and otherworldly experience for the adventurous traveler.

    Suối nước nóng và mạch nước phun ở các khu vực núi lửa mang đến trải nghiệm độc đáo và khác lạ cho du khách thích phiêu lưu.

  • The volcanic material spread by the wind has formed new landscapes and created habitats for unique flora and fauna.

    Vật liệu núi lửa được gió đưa đi đã hình thành nên cảnh quan mới và tạo ra môi trường sống cho hệ thực vật và động vật độc đáo.