Định nghĩa của từ money laundering

money launderingnoun

rửa tiền

/ˈmʌni lɔːndərɪŋ//ˈmʌni lɔːndərɪŋ/

Thuật ngữ "money laundering" có nguồn gốc từ những năm 1920 và 1930, trong thời kỳ đỉnh cao của các tổ chức tội phạm có tổ chức tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, bọn tội phạm sẽ "launder" hoặc "cleanse" số tiền bất chính của chúng bằng cách chuyển chúng qua một loạt các doanh nghiệp có vẻ hợp pháp, chẳng hạn như câu lạc bộ thoát y, nhà hàng và sòng bạc. Những cơ sở này hoạt động như một mặt trận cho doanh nghiệp tội phạm, cho phép chúng che giấu nguồn tiền thực sự của mình và tránh bị cơ quan thực thi pháp luật phát hiện. Quá trình rửa tiền thường bao gồm ba giai đoạn: sắp xếp, phân lớp và tích hợp. Trong giai đoạn sắp xếp, tiền được đưa vào nền kinh tế hợp pháp. Điều này có thể đạt được thông qua các hoạt động như mua hàng hóa có giá trị cao hoặc rút số tiền lớn từ tài khoản ngân hàng. Giai đoạn phân lớp bao gồm việc che giấu nguồn gốc ban đầu của tiền bằng cách chuyển tiền qua một loạt các tài khoản, giao dịch và chuyển khoản. Cuối cùng, trong giai đoạn tích hợp, số tiền được tạo ra như thể nó đến từ một nguồn hợp pháp, chẳng hạn như tiền lương, cổ tức hoặc thừa kế. Thuật ngữ "money laundering" được công chúng biết đến rộng rãi hơn vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, trong một cuộc trấn áp tội phạm tài chính tại Hoa Kỳ. Vào thời điểm này, chính phủ Hoa Kỳ đã ban hành một loạt luật nhằm ngăn chặn và trừng phạt các hoạt động rửa tiền, bao gồm Đạo luật Bảo mật Ngân hàng và Đạo luật Kiểm soát Rửa tiền. Ngày nay, rửa tiền vẫn là một vấn đề quan trọng đối với các cơ quan thực thi pháp luật trên toàn thế giới, vì tội phạm tiếp tục phát triển các phương pháp mới và tinh vi để chuyển tiền bất hợp pháp qua hệ thống tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • The bank was accused of facilitating money laundering by allowing large sums of suspicious cash withdrawals from certain high-profile accounts.

    Ngân hàng này bị cáo buộc tạo điều kiện cho hoạt động rửa tiền bằng cách cho phép rút số tiền mặt đáng ngờ lớn từ một số tài khoản có uy tín.

  • The investigation into the company's financial practices revealed evidence of money laundering, as well as fraud and embezzlement.

    Cuộc điều tra về hoạt động tài chính của công ty đã phát hiện bằng chứng về rửa tiền, cũng như gian lận và tham ô.

  • The countries cracking down on money laundering are adopting stricter laws and enforcement measures to combat this serious crime.

    Các quốc gia trấn áp nạn rửa tiền đang áp dụng luật và biện pháp thực thi nghiêm ngặt hơn để chống lại loại tội phạm nghiêm trọng này.

  • The proceeds of the drug trade in this region are known to be laundered through a variety of complex financial schemes.

    Tiền thu được từ hoạt động buôn bán ma túy ở khu vực này được biết là được rửa thông qua nhiều chương trình tài chính phức tạp.

  • The organization was arrested and charged with money laundering after being caught moving vast sums of cash through a network of shell companies and offshore accounts.

    Tổ chức này đã bị bắt và bị buộc tội rửa tiền sau khi bị phát hiện chuyển một lượng tiền mặt lớn thông qua một mạng lưới các công ty bình phong và tài khoản nước ngoài.

  • The financial institution faced a major scandal when it was discovered that senior executives had engaged in money laundering activities.

    Tổ chức tài chính này đã phải đối mặt với một vụ bê bối lớn khi người ta phát hiện ra rằng các giám đốc điều hành cấp cao đã tham gia vào các hoạt động rửa tiền.

  • The authorities seized millions of dollars in assets as part of a successful crackdown on money laundering in the region.

    Chính quyền đã tịch thu hàng triệu đô la tài sản như một phần của chiến dịch trấn áp rửa tiền thành công trong khu vực.

  • The perpetrators of money laundering often create false records and disguise the origin of the funds to evade detection.

    Những kẻ rửa tiền thường tạo ra hồ sơ giả và che giấu nguồn gốc của số tiền để tránh bị phát hiện.

  • The global effort to combat money laundering has resulted in increased cooperation and sharing of intelligence between law enforcement agencies around the world.

    Nỗ lực toàn cầu nhằm chống rửa tiền đã dẫn đến sự hợp tác và chia sẻ thông tin tình báo ngày càng tăng giữa các cơ quan thực thi pháp luật trên toàn thế giới.

  • The investigation revealed that the mastermind behind the money laundering scheme was a respected financial advisor with impeccable credentials.

    Cuộc điều tra cho thấy kẻ chủ mưu đằng sau âm mưu rửa tiền này là một cố vấn tài chính được kính trọng với hồ sơ lý lịch hoàn hảo.

Từ, cụm từ liên quan