danh từ
sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sung công
sự tước đoạt
/ˌeksˌprəʊpriˈeɪʃn//ˌeksˌprəʊpriˈeɪʃn/Từ "expropriation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "ex" có nghĩa là "out" và "proprius" có nghĩa là "của riêng mình". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 theo nghĩa pháp lý để mô tả hành động lấy đi thứ gì đó của người khác và lấy nó cho riêng mình. Trong bối cảnh luật sở hữu, tước đoạt tài sản đề cập đến việc chính phủ tịch thu tài sản tư nhân để sử dụng công cộng, với khoản bồi thường thường được trả cho chủ sở hữu tài sản. Theo thời gian, khái niệm tước đoạt tài sản đã mở rộng để bao gồm các hình thức tước đoạt khác của người khác, chẳng hạn như sở hữu trí tuệ, quyền lao động hoặc quyền xã hội và kinh tế. Ngày nay, tước đoạt tài sản thường được sử dụng để mô tả hành động của các chính phủ hoặc tập đoàn hùng mạnh kiểm soát tài nguyên, đất đai hoặc tài sản từ các cá nhân hoặc cộng đồng dễ bị tổn thương mà không có sự đồng ý của họ hoặc với khoản bồi thường không đầy đủ.
danh từ
sự tước, sự chiếm đoạt (đất đai, tài sản...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sung công
the act of officially taking away private property from its owner for use by the government
hành động chính thức lấy đi tài sản cá nhân của chủ sở hữu để chính phủ sử dụng
Việc thu hồi đất đã được phê duyệt.
the act of taking something that belongs to somebody and using it without permission
hành động lấy đi thứ gì đó của ai đó và sử dụng mà không được phép
việc tước đoạt tài nguyên từ các thuộc địa ở nước ngoài