Định nghĩa của từ nationalization

nationalizationnoun

quốc hữu hóa

/ˌnæʃnəlaɪˈzeɪʃn//ˌnæʃnələˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "nationalization" có nguồn gốc từ thế kỷ 19 ở châu Âu, đặc biệt là ở Pháp và Đức. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ "national" có nghĩa là thuộc về một quốc gia và "ization" chỉ một quá trình hoặc sự hình thành. Khái niệm quốc hữu hóa lần đầu tiên được đưa ra trong cuộc Cách mạng Pháp, khi ý tưởng về việc nhà nước nắm quyền kiểm soát các ngành công nghiệp và dịch vụ quan trọng, chẳng hạn như ngân hàng, giao thông vận tải và năng lượng, trở nên phổ biến. Mục tiêu là thúc đẩy lợi ích quốc gia, phát triển kinh tế và phúc lợi xã hội. Thuật ngữ này được chấp nhận rộng rãi hơn vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong Thế chiến II, khi các chính phủ tìm cách đóng vai trò tích cực hơn trong nền kinh tế. Kể từ đó, quốc hữu hóa đã được thực hiện dưới nhiều hình thức khác nhau trên khắp thế giới, bao gồm trong khu vực công, chăm sóc sức khỏe, giáo dục và tiện ích, với các mức độ thành công và gây tranh cãi khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quốc gia hoá

meaningsự quốc hữu hoá

exampletge nationalization of the railways: sự quốc hữu hoá đường sắt

meaningsự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch

namespace
Ví dụ:
  • In the midst of the economic crisis, the government announced plans to nationalize several failing banks to prevent a systemic collapse.

    Giữa cuộc khủng hoảng kinh tế, chính phủ đã công bố kế hoạch quốc hữu hóa một số ngân hàng đang phá sản để ngăn chặn sự sụp đổ của hệ thống.

  • Nationalization of key industries was a key policy proposal in the political manifesto of the left-wing party, aimed at increased government control and socialization of resources.

    Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp then chốt là một đề xuất chính sách quan trọng trong bản tuyên ngôn chính trị của đảng cánh tả, nhằm mục đích tăng cường kiểm soát của chính phủ và xã hội hóa các nguồn lực.

  • The nationalization of the country's communication networks was a contentious issue during the military coup, as the new government claimed it was necessary to maintain national security and sovereignty.

    Việc quốc hữu hóa mạng lưới truyền thông của đất nước là một vấn đề gây tranh cãi trong cuộc đảo chính quân sự, vì chính phủ mới tuyên bố rằng điều này là cần thiết để duy trì an ninh và chủ quyền quốc gia.

  • The government's decision to nationalize the electricity grid was met with resistance from private energy providers, who claimed it would lead to increased costs for consumers.

    Quyết định quốc hữu hóa lưới điện của chính phủ đã gặp phải sự phản đối từ các nhà cung cấp năng lượng tư nhân vì họ cho rằng điều này sẽ làm tăng chi phí cho người tiêu dùng.

  • Nationalization of strategic assets such as ports and airports was seen as a necessary step to ensure their security and strengthen the country's strategic interests.

    Việc quốc hữu hóa các tài sản chiến lược như cảng biển và sân bay được coi là bước đi cần thiết để đảm bảo an ninh và củng cố lợi ích chiến lược của đất nước.

  • The nationalization of state-owned enterprises has been a source of debate, with some arguing that it limits innovation and economic growth, while others see it as a means of protecting the public interest.

    Việc quốc hữu hóa các doanh nghiệp nhà nước đã trở thành chủ đề tranh luận, một số người cho rằng nó hạn chế sự đổi mới và tăng trưởng kinh tế, trong khi những người khác lại coi đó là một phương tiện bảo vệ lợi ích công cộng.

  • Nationalization of natural resources, such as oil and gas, has been a highly contentious issue in many countries, with proponents arguing that it allows for greater economic development and benefits for local communities, and detractors warning of the potential for corruption and inefficiency.

    Quốc hữu hóa các nguồn tài nguyên thiên nhiên, như dầu mỏ và khí đốt, là một vấn đề gây tranh cãi ở nhiều quốc gia, với những người ủng hộ cho rằng nó cho phép phát triển kinh tế lớn hơn và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương, trong khi những người phản đối cảnh báo về khả năng tham nhũng và kém hiệu quả.

  • The nationalization of the country's water supply has been a key concern for environmental groups, who argue that it is essential to preserve access to clean and safe drinking water for all citizens.

    Việc quốc hữu hóa nguồn cung cấp nước của đất nước là mối quan tâm chính của các nhóm bảo vệ môi trường, những người cho rằng việc bảo vệ quyền tiếp cận nguồn nước uống sạch và an toàn cho tất cả người dân là điều cần thiết.

  • The nationalization of public transportation systems has been a longstanding policy proposal in many urban areas, with supporters arguing that it would reduce costs for commuters and promote greater accessibility.

    Việc quốc hữu hóa hệ thống giao thông công cộng đã là một đề xuất chính sách lâu đời ở nhiều khu vực đô thị, với những người ủng hộ cho rằng nó sẽ giúp giảm chi phí cho người đi làm và tăng khả năng tiếp cận.

  • Nationalization of cultural institutions, such as museums and theaters, has been seen as a necessary step to ensure their preservation and continued viability, especially in areas with declining populations.

    Việc quốc hữu hóa các tổ chức văn hóa, như bảo tàng và nhà hát, được coi là một bước cần thiết để đảm bảo việc bảo tồn và duy trì khả năng tồn tại của chúng, đặc biệt là ở những khu vực có dân số suy giảm.