Định nghĩa của từ land reform

land reformnoun

cải cách ruộng đất

/ˈlænd rɪfɔːm//ˈlænd rɪfɔːrm/

Thuật ngữ "land reform" dùng để chỉ một loạt các chính sách nhằm phân phối lại quyền sở hữu và sử dụng đất đai để giải quyết bất bình đẳng xã hội, kinh tế và chính trị. Khái niệm cải cách ruộng đất bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20 như một phản ứng trước những thay đổi kinh tế xã hội do công nghiệp hóa và đô thị hóa mang lại. Ở châu Âu, cải cách ruộng đất chịu ảnh hưởng của các tư tưởng xã hội chủ nghĩa và Marxist xuất hiện trong giai đoạn này, kêu gọi phân phối lại của cải và tài nguyên để giải quyết bất bình đẳng có hệ thống. Các chương trình cải cách ruộng đất đã được thực hiện ở một số nước châu Âu, bao gồm Đức, Bỉ và Hà Lan, như một phần của những nỗ lực rộng lớn hơn nhằm giải quyết bất công xã hội. Ở Mỹ Latinh, khái niệm cải cách ruộng đất trở nên nổi bật vào những năm 1960 và 1970 như một phản ứng trước tình hình bất ổn xã hội và chính trị thời bấy giờ. Các chương trình cải cách ruộng đất được khởi xướng bởi các chính phủ cánh tả nhằm mục đích phân phối lại đất đai từ những chủ đất lớn cho những người nông dân nhỏ, với mục đích tạo ra các cộng đồng nông thôn công bằng và bền vững hơn. Ngày nay, khái niệm cải cách ruộng đất vẫn tiếp tục là vấn đề gây tranh cãi ở nhiều nơi trên thế giới, nơi mà bất bình đẳng sâu sắc về quyền sở hữu và tiếp cận đất đai vẫn tồn tại. Các chính sách cải cách ruộng đất thường được coi là phương tiện giải quyết bất công xã hội, kinh tế và chính trị, nhưng chúng cũng đặt ra câu hỏi về quyền sở hữu, hiệu quả kinh tế và vai trò của nhà nước trong việc quản lý tài nguyên đất đai. Tóm lại, "land reform" là thuật ngữ chỉ các chính sách nhằm phân phối lại quyền sở hữu và sử dụng đất đai để giải quyết bất bình đẳng xã hội, kinh tế và chính trị. Khái niệm này bắt nguồn từ châu Âu và Mỹ Latinh để ứng phó với những thay đổi xã hội và chính trị do công nghiệp hóa và đô thị hóa mang lại, và vẫn là vấn đề quan trọng ở nhiều nơi trên thế giới ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The government's land reform program aims to redistribute agricultural land to landless farmers and rural communities to promote social and economic equity.

    Chương trình cải cách ruộng đất của chính phủ nhằm mục đích phân phối lại đất nông nghiệp cho những người nông dân không có đất và cộng đồng nông thôn để thúc đẩy công bằng xã hội và kinh tế.

  • The land reform policy, implemented in the 1990s, led to the redistribution of more than three million hectares of farmland to black farmers in South Africa.

    Chính sách cải cách ruộng đất được thực hiện vào những năm 1990 đã dẫn đến việc phân phối lại hơn ba triệu ha đất nông nghiệp cho nông dân da đen ở Nam Phi.

  • Land reform initiatives in Zimbabwe have been marked by controversy, with accusations of excessive force used to evict white farmers and mismanagement of redistributed land.

    Các sáng kiến ​​cải cách ruộng đất ở Zimbabwe đã gây nhiều tranh cãi, với cáo buộc sử dụng vũ lực quá mức để trục xuất nông dân da trắng và quản lý sai trái việc phân phối lại đất đai.

  • Rural communities in Brazil have demanded land reform as a means of combating poverty and inequality, while large landowners have resisted these calls.

    Các cộng đồng nông thôn ở Brazil đã yêu cầu cải cách ruộng đất như một biện pháp chống đói nghèo và bất bình đẳng, trong khi những chủ đất lớn đã phản đối những lời kêu gọi này.

  • The province of Jharkhand in India has implemented a land reform program, which aims to provide land ownership to rural families living in poverty.

    Tỉnh Jharkhand ở Ấn Độ đã thực hiện chương trình cải cách ruộng đất nhằm mục đích trao quyền sở hữu đất đai cho các gia đình nông thôn sống trong cảnh nghèo đói.

  • Land reform in Mexico has been slow to deliver results, with many beneficiaries facing issues with accessing finance, technology, and local markets.

    Cải cách ruộng đất ở Mexico chậm mang lại kết quả vì nhiều người hưởng lợi gặp khó khăn trong việc tiếp cận tài chính, công nghệ và thị trường địa phương.

  • In South Korea, a land reform program, introduced in the 1940s, led to the break-up of large landholdings and the distribution of land to small farmers, who went on to cultivate the "miracle" rice crop that transformed the country's economy.

    Ở Hàn Quốc, một chương trình cải cách ruộng đất được đưa ra vào những năm 1940 đã dẫn đến việc phá bỏ các chế độ sở hữu ruộng đất lớn và phân phối đất cho những người nông dân nhỏ, những người sau đó tiếp tục canh tác loại lúa "thần kỳ" đã chuyển đổi nền kinh tế của đất nước.

  • In Vietnam, land reform, introduced in the 1980s, provided individual farmers with greater rights over their land, and helped to propel the country into a period of rapid economic growth.

    Ở Việt Nam, cải cách ruộng đất được đưa ra vào những năm 1980 đã trao cho nông dân nhiều quyền hơn đối với đất đai của họ và giúp đưa đất nước vào giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.

  • Rural areas in China have been affected by land reform, which has seen the expansion of commercial farming at the expense of traditional, community-based agriculture.

    Các vùng nông thôn ở Trung Quốc bị ảnh hưởng bởi cải cách ruộng đất, trong đó chứng kiến ​​sự mở rộng của nền nông nghiệp thương mại gây tổn hại đến nền nông nghiệp truyền thống dựa vào cộng đồng.

  • Land reform policies, aimed at addressing land inequality, have gained momentum in many African countries in recent years as part of broader efforts to tackle poverty and inequality.

    Các chính sách cải cách ruộng đất nhằm giải quyết bất bình đẳng về đất đai đã phát triển mạnh mẽ ở nhiều nước châu Phi trong những năm gần đây như một phần trong nỗ lực rộng lớn hơn nhằm giải quyết đói nghèo và bất bình đẳng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches