Định nghĩa của từ redistribution

redistributionnoun

phân phối lại

/ˌriːdɪstrɪˈbjuːʃn//ˌriːdɪstrɪˈbjuːʃn/

Thuật ngữ "redistribution" dùng để chỉ quá trình chuyển giao tài nguyên, cơ hội hoặc của cải từ nhóm hoặc thực thể này sang nhóm hoặc thực thể khác. Thuật ngữ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "redistributio", có nghĩa là "phân phối lại". Khái niệm phân phối lại bắt nguồn từ luật La Mã cổ đại, nơi nó được sử dụng để mô tả sự phân bổ công bằng và bình đẳng các nguồn lực trong quá trình giải quyết một điền trang. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này đã gắn liền với các cuộc tranh luận chính trị xung quanh bất bình đẳng thu nhập, các chương trình phúc lợi xã hội và chính sách thuế. Những người ủng hộ việc phân phối lại cho rằng nó có thể giúp giải quyết các bất công trong xã hội, giảm nghèo và thúc đẩy sự gắn kết xã hội. Mặt khác, những người chỉ trích coi đó là một hình thức kỹ thuật xã hội xâm phạm đến quyền tự do cá nhân và các động cơ tài chính. Cuối cùng, cuộc tranh luận về việc phân phối lại xoay quanh các vấn đề về sự công bằng, bình đẳng và vai trò của nhà nước trong xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phân phối lại

namespace
Ví dụ:
  • The government's proposed tax reform includes a redistribution of wealth to fund social welfare programs.

    Đề xuất cải cách thuế của chính phủ bao gồm việc phân phối lại của cải để tài trợ cho các chương trình phúc lợi xã hội.

  • The land reform initiative aims to redistribute land to the various communities to promote social justice and farmers' rights.

    Sáng kiến ​​cải cách ruộng đất nhằm mục đích phân phối lại đất đai cho nhiều cộng đồng khác nhau để thúc đẩy công lý xã hội và quyền của nông dân.

  • The healthcare system's objective is to redistribute resources fairly to ensure that all individuals have access to quality healthcare.

    Mục tiêu của hệ thống chăm sóc sức khỏe là phân phối lại nguồn lực một cách công bằng để đảm bảo mọi cá nhân đều có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng.

  • The government's policy on reducing income inequality involves redistributing income from the wealthy to the less fortunate.

    Chính sách của chính phủ về việc giảm bất bình đẳng thu nhập bao gồm việc phân phối lại thu nhập từ người giàu sang người kém may mắn.

  • The company's strategy for reducing carbon emissions involves redistributing investments towards renewable energy sources.

    Chiến lược giảm phát thải carbon của công ty bao gồm việc phân bổ lại khoản đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.

  • The urban renewal project is focused on redistributing resources to underprivileged neighborhoods to promote economic development.

    Dự án đổi mới đô thị tập trung vào việc phân phối lại nguồn lực cho các khu dân cư kém phát triển để thúc đẩy phát triển kinh tế.

  • The distribution of scholarships is an example of redistributing educational opportunities based on financial need.

    Việc phân bổ học bổng là một ví dụ về việc phân bổ lại cơ hội giáo dục dựa trên nhu cầu tài chính.

  • The success of redistribution policies depends on establishing fair criteria for determining who is eligible for the benefits and resources.

    Sự thành công của các chính sách phân phối lại phụ thuộc vào việc thiết lập các tiêu chí công bằng để xác định ai đủ điều kiện nhận trợ cấp và nguồn lực.

  • Redistributing humanitarian aid to the affected areas following natural disasters is crucial in minimizing loss and promoting recovery.

    Việc phân phối lại viện trợ nhân đạo cho các khu vực bị ảnh hưởng sau thiên tai là rất quan trọng để giảm thiểu thiệt hại và thúc đẩy phục hồi.

  • The equalization programs aimed at redistributing resources, such as education funds, to areas facing educational disparities, can help minimize the achievement gap.

    Các chương trình bình đẳng nhằm phân phối lại nguồn lực, chẳng hạn như quỹ giáo dục, cho những khu vực đang phải đối mặt với tình trạng chênh lệch về giáo dục, có thể giúp thu hẹp khoảng cách thành tích.