Định nghĩa của từ expo

exponoun

triển lãm

/ˈekspəʊ//ˈekspəʊ/

Thuật ngữ "expo" là phiên bản viết tắt của từ "exposition," ban đầu dùng để chỉ sự kiện hoặc triển lãm giới thiệu các tác phẩm của nghệ sĩ và thợ thủ công trong thời kỳ Phục hưng. Vào cuối thế kỷ 19, khái niệm triển lãm đã phát triển để kết hợp các triển lãm công nghiệp và thương mại, dẫn đến những gì chúng ta biết đến ngày nay là hội chợ thương mại và triển lãm. Hội chợ thế giới hiện đại đầu tiên, có tên chính thức là Exposition Universelle, được tổ chức tại Paris vào năm 1855. Thuật ngữ "expo" được đặt ra ngay sau đó, bắt nguồn từ tiếng Pháp "exposition," để chỉ những sự kiện quốc tế quy mô lớn này được thiết kế để giới thiệu sự đổi mới, thương mại và văn hóa. Expo tiếp tục trở nên phổ biến trong những thế kỷ sau, với những ví dụ đáng chú ý bao gồm Triển lãm Columbia thế giới năm 1893 tại Chicago và Triển lãm Montreal năm 1967, triển lãm sau được cho là đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của tỉnh Canada nói tiếng Pháp và thúc đẩy phong trào liên bang Canada. Ngày nay, exposé là một phần quan trọng của nền kinh tế toàn cầu, tạo ra hàng nghìn tỷ đô la giao dịch hàng năm và cung cấp nền tảng cho các doanh nghiệp, nhà đổi mới và chính phủ giới thiệu những phát triển mới nhất của họ.

Tóm Tắt

typedanh từ; số nhiều expos

meaningcuộc triển lãm (viết

namespace
Ví dụ:
  • The upcoming technology expo promises to showcase cutting-edge innovations that will revolutionize the industry.

    Triển lãm công nghệ sắp tới hứa hẹn sẽ giới thiệu những cải tiến tiên tiến có khả năng cách mạng hóa ngành công nghiệp.

  • The city's annual book expo attracts thousands of book lovers from all over the country.

    Hội chợ sách thường niên của thành phố thu hút hàng ngàn người yêu sách từ khắp cả nước.

  • The international food expo in Paris highlighted some of the most exotic and delicious flavors from around the world.

    Hội chợ thực phẩm quốc tế tại Paris đã giới thiệu một số hương vị kỳ lạ và ngon nhất từ ​​khắp nơi trên thế giới.

  • At the medical expo, attendees had the opportunity to learn about the latest advancements in medical technology.

    Tại triển lãm y tế, những người tham dự có cơ hội tìm hiểu về những tiến bộ mới nhất trong công nghệ y tế.

  • The travel expo was a great source of inspiration for planning my dream vacation.

    Hội chợ du lịch là nguồn cảm hứng tuyệt vời giúp tôi lên kế hoạch cho kỳ nghỉ mơ ước của mình.

  • The recent furniture expo featured some of the most stylish and functional pieces to hit the market.

    Triển lãm đồ nội thất gần đây đã giới thiệu một số sản phẩm thời trang và tiện dụng nhất trên thị trường.

  • The photography expo provided aspiring photographers with insightful workshops and networking opportunities.

    Triển lãm nhiếp ảnh cung cấp cho các nhiếp ảnh gia đầy tham vọng những hội thảo sâu sắc và cơ hội giao lưu.

  • The car expo displayed an impressive collection of the latest automotive models, each boasting advanced features and sleek designs.

    Triển lãm ô tô trưng bày bộ sưu tập ấn tượng các mẫu ô tô mới nhất, mỗi mẫu đều có tính năng tiên tiến và thiết kế đẹp mắt.

  • The sports expo provided a platform for passionate sports enthusiasts to connect and interact.

    Triển lãm thể thao là nơi để những người đam mê thể thao kết nối và giao lưu.

  • The renewable energy expo highlighted the significant progress made in the field of clean and sustainable energy sources.

    Triển lãm năng lượng tái tạo nhấn mạnh những tiến bộ đáng kể đạt được trong lĩnh vực nguồn năng lượng sạch và bền vững.