danh từ
người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
người giải thích, người thanh minh
người giải thích
/ɪkˈspleɪnə(r)//ɪkˈspleɪnər/Từ "explainer" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "expliquer", có nghĩa là "làm rõ" hoặc "làm sáng tỏ". Từ tiếng Pháp cổ này là sự kết hợp của "expelire", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "trục xuất", và "lier", có nghĩa là "trói buộc" hoặc "buộc". Về bản chất, người giải thích là người làm sáng tỏ hoặc giải thích một khái niệm, ý tưởng hoặc vấn đề, giải quyết mọi sự nhầm lẫn và kết nối các đầu mối còn bỏ ngỏ.
danh từ
người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa
người giải thích, người thanh minh
a person who explains a concept, topic, situation, etc.
người giải thích một khái niệm, chủ đề, tình huống, v.v.
Anh ấy là một người giải thích giỏi và luôn đưa ra rất nhiều ví dụ để minh họa những gì anh ấy đang nói.
Giáo viên khoa học đóng vai trò là người giải thích bằng cách chia nhỏ các khái niệm phức tạp thành những thuật ngữ đơn giản hơn để học sinh dễ hiểu.
Công ty đã phát hành video giải thích trên trang web của mình để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ của họ.
Sau buổi thuyết trình, CEO đã có mặt để giải thích và trả lời mọi câu hỏi còn lại của các nhà đầu tư.
Nhóm tiếp thị đã tạo ra đồ họa giải thích để làm nổi bật các tính năng và lợi ích của dòng sản phẩm mới.
a video or a piece of text that explains a concept, topic, situation, etc.
một video hoặc một đoạn văn bản giải thích một khái niệm, chủ đề, tình huống, v.v.
Đây là video giải thích về cách hệ thần kinh hoạt động.
Người giải thích hữu ích này đặt ra các vấn đề chính xung quanh cuộc bầu cử.