Định nghĩa của từ animator

animatornoun

người làm phim hoạt hình

/ˈænɪmeɪtə(r)//ˈænɪmeɪtər/

Từ "animator" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "animator" bắt nguồn từ "anima," có nghĩa là "breath" hoặc "linh hồn," và hậu tố "-tor," tạo thành một động từ. Trong hoạt hình, một họa sĩ hoạt hình là người thổi hồn vào các bức vẽ hoặc đồ vật bằng cách truyền cho chúng chuyển động và hành động. Thuật ngữ "animator" đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ một người thổi hồn vào một thứ gì đó, thường theo nghĩa của từ này có nghĩa là "hồi sinh" hoặc "làm cho sống động". Những họa sĩ hoạt hình thời xưa thường được coi là những người biểu diễn múa rối, nói tiếng bụng hoặc các hình thức giải trí khác đòi hỏi phải thổi hồn vào các đồ vật vô tri. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều chuyên gia sáng tạo làm việc trong lĩnh vực phim ảnh, truyền hình và các hình thức phương tiện truyền thông trực quan khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười cổ vũ

meaning(điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ

typeDefault

meaning(Tech) hoạt họa viên

namespace
Ví dụ:
  • The animator spent months creating the intricate movements and expressions for the characters in the animated movie.

    Người họa sĩ hoạt hình đã dành nhiều tháng để tạo ra những chuyển động và biểu cảm phức tạp cho các nhân vật trong phim hoạt hình.

  • As an experienced animator, she was able to breathe life into the static illustrations and bring them to life on the screen.

    Là một họa sĩ hoạt hình giàu kinh nghiệm, bà có thể thổi hồn vào những hình minh họa tĩnh và đưa chúng trở nên sống động trên màn hình.

  • The animator's expertise in character animation helped to make the cartoon entertaining for both adults and children.

    Chuyên môn của họa sĩ về hoạt hình nhân vật đã giúp bộ phim hoạt hình trở nên thú vị đối với cả người lớn và trẻ em.

  • His animation skills were put to the test as he worked on the ambitious project of creating a feature-length animated film.

    Kỹ năng hoạt hình của ông đã được thử thách khi ông thực hiện dự án đầy tham vọng là tạo ra một bộ phim hoạt hình dài tập.

  • The animator's attention to detail and creative vision were evident in every frame of the animated short.

    Sự chú ý đến từng chi tiết và tầm nhìn sáng tạo của họa sĩ hoạt hình được thể hiện rõ trong từng khung hình của bộ phim hoạt hình ngắn này.

  • She began her career as an animator, working on TV commercials, and eventually rose through the ranks to become a director.

    Bà bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò là một họa sĩ hoạt hình, làm việc cho các quảng cáo truyền hình và cuối cùng đã thăng tiến lên vị trí đạo diễn.

  • The animator's use of 3D animation techniques added a sense of realism to the animation, making it feel more immersive.

    Việc họa sĩ hoạt hình sử dụng các kỹ thuật hoạt hình 3D đã tăng thêm tính chân thực cho hoạt hình, khiến nó trở nên sống động hơn.

  • The animator was adept at using a variety of animation software to create the desired effect, whether it be stop-motion, traditional hand-drawn animation or computer-generated graphics.

    Nhà làm phim hoạt hình rất thành thạo trong việc sử dụng nhiều phần mềm hoạt hình khác nhau để tạo ra hiệu ứng mong muốn, dù là hoạt hình tĩnh, hoạt hình vẽ tay truyền thống hay đồ họa máy tính.

  • As an animator, she had a deep understanding of the principles of animation, including timing, movement, and spatial relationships.

    Là một họa sĩ hoạt hình, bà có hiểu biết sâu sắc về các nguyên tắc hoạt hình, bao gồm thời gian, chuyển động và mối quan hệ không gian.

  • The animator's commitment to staying current with the latest techniques and technologies in the industry allowed him to push the boundaries of animation and create visually stunning work.

    Cam kết của họa sĩ hoạt hình trong việc cập nhật các kỹ thuật và công nghệ mới nhất trong ngành đã giúp anh vượt qua ranh giới của hoạt hình và tạo ra những tác phẩm có hình ảnh ấn tượng.