Định nghĩa của từ diversification

diversificationnoun

Đa dạng hóa

/daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃn//daɪˌvɜːrsɪfɪˈkeɪʃn/

"Diversification" bắt nguồn từ tiếng Latin "diversificare", có nghĩa là "làm khác đi" hoặc "thay đổi". Tiền tố "di-" chỉ "two" hoặc "hai lần", trong khi "versificare" liên quan đến "biến đổi" hoặc "thay đổi". Lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu ám chỉ hành động tạo ra thứ gì đó đa dạng hoặc khác biệt. Theo thời gian, nó đã phát triển để mô tả quá trình phân bổ các khoản đầu tư vào nhiều tài sản khác nhau để giảm rủi ro, phản ánh khái niệm tạo ra danh mục đầu tư "different" và ít bị tổn thất đơn lẻ hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm cho thành nhiều dạng, sự làm cho thành nhiều vẻ

namespace

the act of developing a wider range of products, interests, skills, etc. in order to be more successful or reduce risk

hành động phát triển nhiều loại sản phẩm, sở thích, kỹ năng, v.v. để thành công hơn hoặc giảm thiểu rủi ro

Ví dụ:
  • the company's diversification into healthcare products

    sự đa dạng hóa của công ty sang các sản phẩm chăm sóc sức khỏe

  • To manage financial risks, many investors adopt a strategy of diversification, spreading their investments across multiple asset classes such as stocks, bonds, and mutual funds.

    Để quản lý rủi ro tài chính, nhiều nhà đầu tư áp dụng chiến lược đa dạng hóa, phân bổ khoản đầu tư của mình vào nhiều loại tài sản như cổ phiếu, trái phiếu và quỹ tương hỗ.

  • In response to a rapidly changing market, the company implemented a diversification strategy, transitioning from its sole focus on a particular product line to include new offerings in related areas.

    Để ứng phó với thị trường thay đổi nhanh chóng, công ty đã thực hiện chiến lược đa dạng hóa, chuyển từ việc chỉ tập trung vào một dòng sản phẩm cụ thể sang bổ sung các sản phẩm mới trong các lĩnh vực liên quan.

  • Diversification allows retailers to minimize the impact of economic fluctuations by expanding their product lines beyond their core offerings to include complementary items.

    Sự đa dạng hóa cho phép các nhà bán lẻ giảm thiểu tác động của biến động kinh tế bằng cách mở rộng dòng sản phẩm của họ ngoài các sản phẩm cốt lõi để bao gồm các mặt hàng bổ sung.

  • The restaurant chain's financial team recognized the importance of diversification and began exploring opportunities in related sectors to reduce the company's reliance on a single product line.

    Nhóm tài chính của chuỗi nhà hàng đã nhận ra tầm quan trọng của việc đa dạng hóa và bắt đầu khám phá các cơ hội trong các lĩnh vực liên quan để giảm sự phụ thuộc của công ty vào một dòng sản phẩm duy nhất.

the process of changing so that there is greater variety

quá trình thay đổi để có sự đa dạng hơn

Ví dụ:
  • the evolutionary diversification of flowering plants

    sự đa dạng hóa tiến hóa của thực vật có hoa