Định nghĩa của từ exit wound

exit woundnoun

vết thương thoát ra

/ˈeksɪt wuːnd//ˈeksɪt wuːnd/

Thuật ngữ "exit wound" dùng để chỉ vị trí phóng của một vật thể phóng ra hoặc vật lạ đã đi vào cơ thể. Nó được gọi là "exit wound" vì đây là lỗ mở mà vật thể thoát ra khỏi cơ thể, trái ngược với "vết thương vào", là vị trí mà vật thể ban đầu đi vào cơ thể. Kích thước và hình dạng của vết thương ra có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước và vận tốc của vật thể tác động, vị trí của vết thương và cấu trúc mô bên dưới. Trong một số trường hợp, vết thương ra có thể lớn hơn vết thương vào do mô bị rách và mở rộng khi vật thể được lấy ra khỏi cơ thể. Khái niệm về vết thương ra rất quan trọng trong chẩn đoán y khoa và điều tra pháp y, vì nó có thể cung cấp thông tin có giá trị về bản chất và quỹ đạo của sự kiện chấn thương.

namespace
Ví dụ:
  • After undergoing surgery, the patient's exit wound was carefully monitored to ensure proper healing.

    Sau khi phẫu thuật, vết thương của bệnh nhân được theo dõi cẩn thận để đảm bảo vết thương lành đúng cách.

  • The bullet left a noticeable exit wound on the victim's torso, suggesting a head-on confrontation.

    Viên đạn để lại vết thương rõ ràng trên thân nạn nhân, cho thấy đây là một cuộc đối đầu trực diện.

  • The marksman's precise shot resulted in a small, clean exit wound on the target's forehead.

    Phát bắn chính xác của xạ thủ đã tạo ra một vết thương nhỏ và sạch trên trán mục tiêu.

  • The emergency room doctor examined the victim's exit wound, which revealed the cause of the internal bleeding.

    Bác sĩ phòng cấp cứu đã kiểm tra vết thương ngoài của nạn nhân và phát hiện ra nguyên nhân gây chảy máu trong.

  • Despite the seriousness of the exit wound, the patient displayed remarkable resilience and resolute spirit throughout the ordeal.

    Mặc dù vết thương rất nghiêm trọng, bệnh nhân vẫn thể hiện khả năng phục hồi đáng kinh ngạc và tinh thần quyết tâm trong suốt quá trình chữa trị.

  • The sharp edges of the broken glass left behind jagged, bloody exit wounds on the attacker's knuckles.

    Các cạnh sắc nhọn của mảnh kính vỡ để lại những vết thương sâu hoắm, đẫm máu trên đốt ngón tay của kẻ tấn công.

  • The entry wound and exit wound on the assassinated politician's body provided valuable evidence to the investigators.

    Vết thương vào và ra trên cơ thể của chính trị gia bị ám sát đã cung cấp bằng chứng có giá trị cho các nhà điều tra.

  • The forensic team conducted a thorough analysis of the exit wounds on the impaled victim's chest and back, which would guide them to identify the perpetrator.

    Nhóm pháp y đã tiến hành phân tích kỹ lưỡng các vết thương trên ngực và lưng của nạn nhân bị đâm, từ đó có thể xác định thủ phạm.

  • The exit wound on the victim's chest exposed the heart, indicating severe damage to a vital organ.

    Vết thương ở ngực nạn nhân làm lộ ra quả tim, cho thấy cơ quan quan trọng này bị tổn thương nghiêm trọng.

  • The police officer tried to revive the victim by applying pressure to the exit wound, but it was too late as the victim had bled out.

    Cảnh sát đã cố gắng hồi sức cho nạn nhân bằng cách ấn vào vết thương, nhưng đã quá muộn vì nạn nhân đã mất máu.