Định nghĩa của từ evangelistic

evangelisticadjective

truyền giáo

/ɪˌvændʒəˈlɪstɪk//ɪˌvændʒəˈlɪstɪk/

Từ "evangelistic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "euangelizesthai", có nghĩa là "mang tin tốt lành" hoặc "tuyên bố phúc âm". Thuật ngữ này bắt nguồn từ "euangelion", ám chỉ thông điệp của Cơ đốc giáo hoặc tin mừng về sự cứu rỗi thông qua Chúa Jesus Christ. Trong bản gốc tiếng Hy Lạp Tân Ước, từ "euangelizesthai" được dùng để mô tả hành động truyền bá phúc âm hoặc rao giảng tin mừng về tình yêu và sự cứu rỗi của Chúa. Theo thời gian, thuật ngữ "evangelistic" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả hoạt động truyền bá thông điệp của Cơ đốc giáo hoặc thúc đẩy Cơ đốc giáo thông qua việc rao giảng, giảng dạy và truyền bá phúc âm. Theo cách sử dụng hiện đại, "evangelistic" có thể ám chỉ một loạt các hoạt động, bao gồm rao giảng, công tác truyền giáo, truyền bá phúc âm hoặc bất kỳ nỗ lực nào khác để truyền bá thông điệp của Cơ đốc giáo hoặc thúc đẩy Cơ đốc giáo.

Tóm Tắt

type tính từ (tôn giáo)

meaning(thuộc) tác giả Phúc âm

meaning(thuộc) người truyền bá Phúc âm

meaning(như) evangelical

namespace

trying to persuade people to become Christians

cố gắng thuyết phục mọi người trở thành người theo đạo Thiên chúa

Ví dụ:
  • an evangelistic meeting

    một cuộc họp truyền giáo

enthusiastically trying to persuade people to believe in something, appreciate something, etc.

nhiệt tình cố gắng thuyết phục mọi người tin vào điều gì đó, trân trọng điều gì đó, v.v.

Ví dụ:
  • She has brought opera to the masses with evangelistic zeal.

    Bà đã mang opera đến với công chúng bằng lòng nhiệt thành truyền giáo.