Định nghĩa của từ elegy

elegynoun

bài điếu văn

/ˈelədʒi//ˈelədʒi/

Từ "elegy" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "elegeia" (ἐλέ.geia), có nghĩa là "lament" hoặc "dirge". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, ai ca là một loại thơ được viết theo thể lục âm dactylic và thường được dùng để thương tiếc cái chết của người thân yêu hoặc than khóc một mất mát lớn. Nhà thơ Hy Lạp Tyrtaeus đã viết một số bài ai ca sớm nhất được biết đến, được dùng để vinh danh những chiến binh đã ngã xuống. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Latin là "elegia", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "elegye". Theo thời gian, thuật ngữ này được dùng để mô tả không chỉ những bài thơ mà còn bất kỳ bài thơ hoặc tác phẩm văn học nào là lời than thở hoặc lời tri ân dành cho người đã khuất. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được dùng để mô tả một bài thơ hoặc bài hát là lời than thở hoặc lời tri ân dành cho người đã khuất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkhúc bi thương

namespace
Ví dụ:
  • The poet penned a moving elegy for his late mother, capturing her essence and celebrating her life.

    Nhà thơ đã viết một bài thơ bi ca cảm động dành cho người mẹ quá cố của mình, nắm bắt được bản chất của bà và ca ngợi cuộc đời bà.

  • The elegy composed for the fallen soldier touched the hearts of all who heard it, reminding us of the grave sacrifices made in the name of freedom.

    Bài thơ ai điếu dành cho người lính đã hy sinh đã chạm đến trái tim của tất cả những ai lắng nghe, nhắc nhở chúng ta về những hy sinh to lớn vì tự do.

  • The elegy delivered at the memorial service for the famous author was rich in imagery and brought tears to the eyes of the crowd.

    Bài điếu văn được đọc tại lễ tưởng niệm tác giả nổi tiếng này rất giàu hình ảnh và khiến đám đông rơi nước mắt.

  • Despite the elegiac tone of the letters, it was clear that the two former lovers still cared deeply for each other and hoped to one day be reunited.

    Bất chấp giọng điệu buồn thảm của những lá thư, rõ ràng là hai người yêu cũ vẫn còn quan tâm sâu sắc đến nhau và hy vọng một ngày nào đó sẽ đoàn tụ.

  • The elegy written by the musician in tribute to his mentor was a true testament to the profound impact the man had on his life.

    Bài thơ ai điếu do nhạc sĩ sáng tác để tưởng nhớ người thầy của mình là minh chứng chân thực cho tác động sâu sắc của người đàn ông đó đối với cuộc đời ông.

  • The elegy for the victim of a tragic accident was a powerful indictment of the reckless behavior that led to their untimely demise.

    Bài thơ ai điếu dành cho nạn nhân của một vụ tai nạn thương tâm là lời cáo buộc mạnh mẽ về hành vi liều lĩnh dẫn đến cái chết bất ngờ của họ.

  • The elegy delivered by the politician was a poignant reminder of the importance of honoring the memories of those who came before us.

    Bài điếu văn của chính trị gia là lời nhắc nhở sâu sắc về tầm quan trọng của việc tôn vinh ký ức của những người đi trước.

  • The elegy for the legendary athlete was a fitting tribute to a person who had dedicated their life to the sport and inspired generations to come.

    Bài thơ bi ca dành cho vận động viên huyền thoại là lời tri ân phù hợp dành cho một người đã cống hiến cả cuộc đời cho môn thể thao này và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ sau.

  • The elegy recently published in the literary journal was praised for its emotional depth and skillful use of language.

    Bài thơ ai điếu mới được xuất bản trên tạp chí văn học được khen ngợi vì chiều sâu cảm xúc và cách sử dụng ngôn từ khéo léo.

  • The elegy for the lost friend was a heartfelt tribute that celebrated the unique qualities that made the person so special to those who loved them.

    Bài thơ ai điếu dành cho người bạn đã mất là lời tri ân chân thành, ca ngợi những phẩm chất độc đáo khiến người đó trở nên đặc biệt đối với những người yêu thương họ.

Từ, cụm từ liên quan