Định nghĩa của từ error message

error messagenoun

thông báo lỗi

/ˈerə mesɪdʒ//ˈerər mesɪdʒ/

Thuật ngữ "error message" dùng để chỉ thông báo được hiển thị bởi hệ thống máy tính, ứng dụng phần mềm hoặc thiết bị khi gặp lỗi hoặc sự cố khiến hệ thống không thể hoàn thành tác vụ như mong muốn. Những thông báo này cung cấp cho người dùng thông tin về bản chất của sự cố, nguyên nhân và các giải pháp hoặc cách giải quyết khả thi để giải quyết sự cố. Bản thân thuật ngữ "error message" kết hợp hai khái niệm - "lỗi", dùng để chỉ lỗi hoặc sai sót trong hệ thống hoặc ứng dụng và "thông báo", dùng để chỉ thông báo hoặc cảnh báo được thiết kế để thông báo và hướng dẫn người dùng. Thông báo lỗi đã trở thành thành phần thiết yếu của công nghệ hiện đại vì chúng giúp tạo điều kiện giải quyết sự cố, thúc đẩy bảo trì và khắc phục sự cố hệ thống và cuối cùng là nâng cao trải nghiệm của người dùng.

namespace
Ví dụ:
  • The computer screen displayed an error message that read, "Unfortunately, an unexpected error has occurred. Please try again later."

    Màn hình máy tính hiển thị thông báo lỗi: "Thật không may, đã xảy ra lỗi không mong muốn. Vui lòng thử lại sau".

  • After entering the wrong password multiple times, the system responded with a message, "Access denied. Incorrect password entered. Please try again."

    Sau khi nhập sai mật khẩu nhiều lần, hệ thống phản hồi bằng thông báo "Truy cập bị từ chối. Nhập sai mật khẩu. Vui lòng thử lại".

  • The printer beeped twice and displayed an error message, "Paper jam detected. Please open the unit and remove the paper."

    Máy in kêu bíp hai lần và hiển thị thông báo lỗi "Phát hiện kẹt giấy. Vui lòng mở máy và lấy giấy ra".

  • The software application froze and displayed an error message, "Microsoft Windows has stopped this program from running. A blank screen appeared for several seconds, then the message, "Click 'OK' to close the program."

    Ứng dụng phần mềm bị treo và hiển thị thông báo lỗi, "Microsoft Windows đã dừng chương trình này chạy. Màn hình trống xuất hiện trong vài giây, sau đó là thông báo, "Nhấp vào 'OK' để đóng chương trình".

  • When attempting to open a corrupted file, the operation system displayed an error message, "Could not open the specified file. The file name or data probably has been lost."

    Khi cố gắng mở một tệp bị hỏng, hệ điều hành hiển thị thông báo lỗi "Không thể mở tệp đã chỉ định. Tên tệp hoặc dữ liệu có thể đã bị mất".

  • The operating system prompted an error message, "Out of memory. Cannot allocate the required resources. Please close some applications or free up some memory."

    Hệ điều hành đưa ra thông báo lỗi "Hết bộ nhớ. Không thể phân bổ các tài nguyên cần thiết. Vui lòng đóng một số ứng dụng hoặc giải phóng một số bộ nhớ".

  • The wireless router displayed an error message, "Network timeout expired. Please check the network cable or reboot the unit."

    Bộ định tuyến không dây hiển thị thông báo lỗi "Thời gian chờ mạng đã hết. Vui lòng kiểm tra cáp mạng hoặc khởi động lại thiết bị".

  • The antivirus software identified a threat and displayed an error message, "Virus detected. Quarantined the infected file and disinfected it. Please scan again."

    Phần mềm diệt vi-rút đã xác định được mối đe dọa và hiển thị thông báo lỗi "Đã phát hiện vi-rút. Đã cách ly tệp bị nhiễm và khử trùng. Vui lòng quét lại".

  • When trying to access a local network, the network driver responded with an error message, "Network cable unplugged. Please connect to the network."

    Khi cố gắng truy cập mạng cục bộ, trình điều khiển mạng phản hồi bằng thông báo lỗi "Cáp mạng chưa được rút ra. Vui lòng kết nối với mạng".

  • The image editing software returned an error message, "Unsupported file format. Please convert the file to a recognized format before editing."

    Phần mềm chỉnh sửa hình ảnh trả về thông báo lỗi "Định dạng tệp không được hỗ trợ. Vui lòng chuyển đổi tệp sang định dạng được công nhận trước khi chỉnh sửa".

Từ, cụm từ liên quan

All matches