Định nghĩa của từ error correction

error correctionnoun

sửa lỗi

/ˈerə kərekʃn//ˈerər kərekʃn/

Thuật ngữ "error correction" có thể bắt nguồn từ lĩnh vực truyền dữ liệu và lưu trữ. Vào những ngày đầu của truyền thông điện tử, lỗi trong quá trình truyền dữ liệu là một vấn đề phổ biến và gây khó chịu. Những lỗi này có thể xảy ra do nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như nhiễu điện từ, nhiễu tín hiệu hoặc trục trặc phần cứng. Do đó, các nhà khoa học và kỹ sư bắt đầu phát triển các phương pháp để phát hiện và sửa những lỗi này. Nguyên tắc cơ bản của việc sửa lỗi rất đơn giản: khi dữ liệu được truyền đi, các bit bổ sung sẽ được thêm vào thông điệp để người nhận có thể xác định và sửa bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong quá trình truyền. Các bit bổ sung này được gọi là bit chẵn lẻ hoặc tổng kiểm tra. Thiết bị điện tử đầu tiên có thể sửa lỗi được Robert Galshaw phát minh vào năm 1954. Thiết bị này, được gọi là mạch SEC (Sửa lỗi đơn), có thể phát hiện và sửa một lỗi duy nhất trong một thông điệp. Bước đột phá này đã mở đường cho sự phát triển liên tục của các thuật toán sửa lỗi phức tạp hơn, hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, chẳng hạn như truyền thông không dây, lưu trữ kỹ thuật số và mạng máy tính. Lĩnh vực sửa lỗi đã trở thành một nhánh của toán học ứng dụng, có ứng dụng quan trọng trong mật mã học và khoa học máy tính.

namespace
Ví dụ:
  • When it comes to written communication, error correction is crucial to ensure that the message being conveyed is clear and accurate. For example, a well-crafted email that contains errors in grammar, spelling, or punctuation can be confusing and lead to misunderstandings. To prevent this, it's important to implement effective error correction techniques.

    Khi nói đến giao tiếp bằng văn bản, việc sửa lỗi là rất quan trọng để đảm bảo thông điệp được truyền tải rõ ràng và chính xác. Ví dụ, một email được soạn thảo tốt nhưng có lỗi về ngữ pháp, chính tả hoặc dấu câu có thể gây nhầm lẫn và dẫn đến hiểu lầm. Để ngăn ngừa điều này, điều quan trọng là phải triển khai các kỹ thuật sửa lỗi hiệu quả.

  • Felicia's consultant suggested that she attend a course on error correction to improve her typing skills. Her current error rate was unacceptably high, causing her to make frequent mistakes when inputting data into her computer.

    Chuyên gia tư vấn của Felicia đề nghị cô tham gia một khóa học về sửa lỗi để cải thiện kỹ năng đánh máy của mình. Tỷ lệ lỗi hiện tại của cô cao đến mức không thể chấp nhận được, khiến cô thường xuyên mắc lỗi khi nhập dữ liệu vào máy tính.

  • The software program's error correction feature was a lifesaver for Tony as he worked on a complicated project. It automatically identified and corrected errors in his code, saving him valuable time and avoiding potential bugs in the system.

    Tính năng sửa lỗi của chương trình phần mềm là cứu cánh cho Tony khi anh ấy làm việc trên một dự án phức tạp. Nó tự động xác định và sửa lỗi trong mã của anh ấy, giúp anh ấy tiết kiệm thời gian quý báu và tránh các lỗi tiềm ẩn trong hệ thống.

  • The teacher was impressed with Sarah's improvement in error correction skills. In the past, she would have made multiple careless mistakes in her writing assignments, but now she caught most of them before turning in her work.

    Giáo viên rất ấn tượng với sự tiến bộ của Sarah trong kỹ năng sửa lỗi. Trước đây, cô bé đã mắc nhiều lỗi bất cẩn trong bài tập viết, nhưng giờ cô bé đã phát hiện ra hầu hết các lỗi đó trước khi nộp bài.

  • During the quality assurance process, error correction was a vital stage to ensure that the finished product met the required standards. The team meticulously checked each step, double-checking every detail to catch any mistakes.

    Trong quá trình đảm bảo chất lượng, sửa lỗi là một giai đoạn quan trọng để đảm bảo sản phẩm hoàn thiện đạt tiêu chuẩn yêu cầu. Nhóm đã kiểm tra tỉ mỉ từng bước, kiểm tra lại từng chi tiết để phát hiện ra bất kỳ lỗi nào.

  • John's boss noticed a significant decrease in errors in his reports since he started using a grammar checker tool. It helped him identify commonly made errors and correct them, which improved the overall quality of his work.

    Sếp của John nhận thấy lỗi trong báo cáo của anh ấy giảm đáng kể kể từ khi anh ấy bắt đầu sử dụng công cụ kiểm tra ngữ pháp. Công cụ này giúp anh ấy xác định các lỗi thường gặp và sửa chúng, giúp cải thiện chất lượng chung của công việc.

  • Mary's accounting firm implemented error correction training for their staff, which resulted in a significant reduction in errors in their invoices and financial statements.

    Công ty kế toán của Mary đã triển khai chương trình đào tạo sửa lỗi cho nhân viên, giúp giảm đáng kể lỗi trong hóa đơn và báo cáo tài chính.

  • During the debugging phase of software development, error correction played a crucial role in identifying and resolving issues with the program's functionality. By fixing errors, the software became more reliable and efficient.

    Trong giai đoạn gỡ lỗi của quá trình phát triển phần mềm, sửa lỗi đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và giải quyết các vấn đề về chức năng của chương trình. Bằng cách sửa lỗi, phần mềm trở nên đáng tin cậy và hiệu quả hơn.

  • John's physician suggested that he use an error correction tool to improve his legible handwriting. John often struggled with handwritten prescriptions, which resulted in medication errors. The tool helped him create legible prescriptions, eliminating this type of error.

    Bác sĩ của John đề nghị anh sử dụng công cụ sửa lỗi để cải thiện chữ viết tay dễ đọc của mình. John thường gặp khó khăn khi kê đơn thuốc viết tay, dẫn đến sai sót về thuốc. Công cụ này đã giúp anh tạo ra đơn thuốc dễ đọc, loại bỏ loại lỗi này.

  • The lawyer reviewed the contract again for error correction, as she didn't trust the initial draft's accuracy. This second review helped her identify and correct any mistakes, ensuring that the final agreement was legally binding and accurate.

    Luật sư đã xem lại hợp đồng một lần nữa để sửa lỗi vì cô ấy không tin tưởng vào độ chính xác của bản thảo ban đầu. Lần xem lại thứ hai này đã giúp cô ấy xác định và sửa bất kỳ lỗi nào, đảm bảo rằng thỏa thuận cuối cùng có tính ràng buộc về mặt pháp lý và chính xác.