Định nghĩa của từ hard error

hard errornoun

lỗi khó

/ˌhɑːd ˈerə(r)//ˌhɑːrd ˈerər/

Thuật ngữ "hard error" trong máy tính dùng để chỉ một loại trục trặc hệ thống mà hệ điều hành hoặc các thành phần phần cứng không thể tự phục hồi. Lỗi cứng là kết quả của hư hỏng vật lý đối với phần cứng, chẳng hạn như ổ đĩa bị lỗi, mô-đun bộ nhớ bị hỏng hoặc CPU bị hỏng. Oracle Corporation và một số nhà sản xuất máy tính khác là những công ty đầu tiên áp dụng và thúc đẩy việc sử dụng thuật ngữ "hard error" vào giữa những năm 1980 để phân biệt các lỗi nghiêm trọng này với các lỗi liên quan đến phần mềm có thể phục hồi, đôi khi được gọi là "lỗi mềm". Lỗi cứng có xu hướng hiếm gặp và thảm khốc hơn lỗi mềm, đòi hỏi người dùng hoặc kỹ thuật viên chuyên gia phải can thiệp để sửa chữa thành phần phần cứng gây ra trục trặc.

namespace
Ví dụ:
  • The hardware component of the computer experiencing a hard error caused the entire system to shut down abruptly.

    Thành phần phần cứng của máy tính gặp lỗi nghiêm trọng khiến toàn bộ hệ thống tắt đột ngột.

  • The manufacturer discovered a hard error in the equipment's memory module during the testing phase, preventing it from being released to the market.

    Nhà sản xuất đã phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng trong mô-đun bộ nhớ của thiết bị trong giai đoạn thử nghiệm, khiến sản phẩm không được đưa ra thị trường.

  • The mass storage device's hard error resulted in irreversible data loss, necessitating the system to be rebuilt from scratch.

    Lỗi phần cứng của thiết bị lưu trữ lớn dẫn đến mất dữ liệu không thể khôi phục, buộc phải xây dựng lại hệ thống từ đầu.

  • The company's backup system failed to recover data due to a hard error in the RAID array, leading to significant financial losses.

    Hệ thống sao lưu của công ty không khôi phục được dữ liệu do lỗi nghiêm trọng ở mảng RAID, dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể.

  • The hard error in the optical drive made it impossible to read or write any data, requiring a replacement.

    Lỗi nghiêm trọng ở ổ đĩa quang khiến không thể đọc hoặc ghi bất kỳ dữ liệu nào, cần phải thay thế.

  • The tech support team encountered a hard error during the diagnostic process, indicating a defective component that required replacement.

    Nhóm hỗ trợ kỹ thuật đã gặp phải lỗi nghiêm trọng trong quá trình chẩn đoán, cho biết có một bộ phận bị lỗi cần phải thay thế.

  • The software application crashed repeatedly due to a hard error in the disk, causing frustration for the users.

    Ứng dụng phần mềm liên tục bị sập do lỗi cứng ở đĩa, gây khó chịu cho người dùng.

  • The network administrator identified a hard error in the router, necessitating a firmware upgrade to fix the issue.

    Quản trị viên mạng đã xác định có lỗi nghiêm trọng trong bộ định tuyến, đòi hỏi phải nâng cấp chương trình cơ sở để khắc phục sự cố.

  • The data center's handling of hard errors in their Storage Area Network (SANinfrastructure resulted in exceptional reliability and system uptime.

    Việc trung tâm dữ liệu xử lý các lỗi nghiêm trọng trong Mạng lưu trữ khu vực (SAN) đã mang lại độ tin cậy và thời gian hoạt động của hệ thống vượt trội.

  • Following a power outage, the electronics specialist discovered a hard error in the circuit that required extensive repair before the equipment could operate again.

    Sau khi mất điện, chuyên gia điện tử đã phát hiện ra một lỗi nghiêm trọng trong mạch điện, cần phải sửa chữa toàn diện trước khi thiết bị có thể hoạt động trở lại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches