Định nghĩa của từ sampling error

sampling errornoun

lỗi lấy mẫu

/ˈsɑːmplɪŋ erə(r)//ˈsæmplɪŋ erər/

Thuật ngữ "sampling error" dùng để chỉ sự khác biệt giữa kết quả của một cuộc khảo sát hoặc thăm dò ý kiến ​​lấy từ một mẫu dân số và kết quả sẽ thu được nếu toàn bộ dân số được khảo sát. Trong thống kê, việc sử dụng mẫu thay vì điều tra dân số để ước tính các tham số dân số là một hạn chế cố hữu, vì không phải mọi cá nhân trong dân số đều được đưa vào mẫu. Lỗi lấy mẫu là kết quả của tính ngẫu nhiên của quá trình lấy mẫu và có thể được định lượng bằng các phương pháp thống kê như khoảng tin cậy và biên độ lỗi. Việc hiểu và tính toán lỗi lấy mẫu là rất quan trọng trong việc thiết kế và phân tích các cuộc khảo sát và thăm dò ý kiến ​​để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The sampling error in the customer satisfaction survey was higher than anticipated, causing the results to be less reliable than expected.

    Lỗi lấy mẫu trong khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng cao hơn dự kiến, khiến kết quả kém tin cậy hơn mong đợi.

  • The experiment yielded a significant sampling error, making it difficult to draw any meaningful conclusions about the phenomenon being studied.

    Thí nghiệm này đã tạo ra một lỗi lấy mẫu đáng kể, khiến cho việc rút ra bất kỳ kết luận có ý nghĩa nào về hiện tượng đang được nghiên cứu trở nên khó khăn.

  • The polling company admitted that the sampling error in their exit polls was greater than they had initially disclosed, causing doubts about the accuracy of their predictions.

    Công ty thăm dò ý kiến ​​thừa nhận rằng sai số lấy mẫu trong cuộc thăm dò ý kiến ​​cử tri khi rời phòng bỏ phiếu lớn hơn mức họ công bố ban đầu, gây ra nghi ngờ về độ chính xác trong dự đoán của họ.

  • The researchers recognized the sampling error in their study, but noted that it was within the acceptable range for this type of investigation.

    Các nhà nghiên cứu đã nhận ra lỗi lấy mẫu trong nghiên cứu của mình, nhưng lưu ý rằng nó nằm trong phạm vi chấp nhận được đối với loại điều tra này.

  • The high sampling error in the recall survey led the company to conduct another study to confirm their findings.

    Lỗi lấy mẫu cao trong khảo sát thu hồi đã khiến công ty phải tiến hành một nghiên cứu khác để xác nhận những phát hiện của họ.

  • The small sample size of the clinical trial resulted in a relatively large sampling error, leading the FDA to request additional data to support the drug's safety and efficacy.

    Quy mô mẫu nhỏ của thử nghiệm lâm sàng dẫn đến lỗi lấy mẫu tương đối lớn, khiến FDA phải yêu cầu thêm dữ liệu để hỗ trợ tính an toàn và hiệu quả của thuốc.

  • The sampling error in the online survey was significantly lower than the error rate in the traditional mail-in survey, highlighting the advantages of using online methods for market research.

    Lỗi lấy mẫu trong khảo sát trực tuyến thấp hơn đáng kể so với tỷ lệ lỗi trong khảo sát qua thư truyền thống, làm nổi bật những lợi thế của việc sử dụng phương pháp trực tuyến để nghiên cứu thị trường.

  • The sampling error in the political polls ultimately did not have a significant impact on the outcome of the elections, as the discrepancy between the actual vote and the predicted vote was within the margin of error.

    Lỗi lấy mẫu trong các cuộc thăm dò chính trị cuối cùng không có tác động đáng kể đến kết quả bầu cử, vì sự khác biệt giữa số phiếu thực tế và số phiếu dự đoán nằm trong biên độ sai số.

  • The sampling error in the customer feedback survey was higher than usual due to the complexity of the product being tested, but the company still considered the results to be useful for identifying areas for improvement.

    Lỗi lấy mẫu trong khảo sát phản hồi của khách hàng cao hơn bình thường do tính phức tạp của sản phẩm được thử nghiệm, nhưng công ty vẫn coi kết quả là hữu ích để xác định các lĩnh vực cần cải thiện.

  • The sampling error in the social media sentiment analysis was much smaller than the error rate in the past, demonstrating the benefits of recent advances in big data and analytics technologies.

    Lỗi lấy mẫu trong phân tích tình cảm trên mạng xã hội nhỏ hơn nhiều so với tỷ lệ lỗi trước đây, chứng minh lợi ích của những tiến bộ gần đây trong công nghệ dữ liệu lớn và phân tích.

Từ, cụm từ liên quan