Định nghĩa của từ enter into

enter intophrasal verb

nhập vào

////

Cụm từ "enter into" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "entrenchen", có nghĩa là "bao bọc bên trong" hoặc "giữ bên trong". Ở dạng ban đầu, cụm từ này được dùng để mô tả cách một thứ gì đó, chẳng hạn như một nhóm người hoặc một con vật, được bao bọc hoặc giữ bên trong một không gian hoặc ranh giới. Theo thời gian, ý nghĩa của "entrenchen" đã phát triển và bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn như một cách để mô tả các tình huống mà mọi người hoặc các thực thể sẽ cùng nhau hoặc tham gia vào một hoạt động cụ thể. Đến thế kỷ 16, cụm từ "enter into" đã xuất hiện như một cách để mô tả cách hai hoặc nhiều thứ có thể tham gia hoặc tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống chung. Ngày nay, "enter into" là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ thỏa thuận hoặc hợp đồng pháp lý đến thỏa thuận hoặc mối quan hệ xã hội. Cụm từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa chung hơn để ám chỉ rằng ai đó đang tham gia hoặc tham gia vào một tình huống cụ thể, chẳng hạn như "Cô ấy tham gia vào cuộc thảo luận" hoặc "Anh ấy bước vào giai đoạn mới của cuộc đời". Để lấy ví dụ về sự tiến hóa của ý nghĩa của "enter into,", hãy xem xét cụm từ "enter into a contract." Trong giai đoạn đầu của quá trình tiến hóa, "entrenchen" được dùng để mô tả cách hai bên có thể bị bao bọc trong ranh giới hoặc các điều khoản của hợp đồng. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã thay đổi và được hiểu là cách mô tả cách hai bên có thể tham gia vào một hợp đồng hoặc thỏa thuận tài chính. Theo cách này, cụm từ "enter into" phản ánh bản chất năng động và phát triển của ngôn ngữ, vì nó đã thích nghi và phát triển theo thời gian để phản ánh nhu cầu và ý nghĩa thay đổi của những người sử dụng nó.

namespace

to begin to discuss or deal with something

bắt đầu thảo luận hoặc giải quyết một vấn đề gì đó

Ví dụ:
  • Let's not enter into details at this stage.

    Chúng ta không nên đi sâu vào chi tiết ở giai đoạn này.

to take an active part in something

tham gia tích cực vào một việc gì đó

Ví dụ:
  • They entered into the spirit of the occasion (= began to enjoy and feel part of it).

    Họ hòa nhập vào tinh thần của sự kiện (= bắt đầu tận hưởng và cảm thấy mình là một phần của sự kiện).

to form part of something or have an influence on something

tạo thành một phần của cái gì đó hoặc có ảnh hưởng đến cái gì đó

Ví dụ:
  • This possibility never entered into our calculations.

    Khả năng này không bao giờ nằm ​​trong tính toán của chúng tôi.

  • Your personal feelings shouldn't enter into this at all.

    Cảm xúc cá nhân của bạn không nên can thiệp vào chuyện này.